18 câu có “đóng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ đóng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chúng tôi đi trên băng của hồ đóng băng. »
•
« Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da. »
•
« Nhiều vị tử đạo đã bị đóng đinh trong thời cổ đại. »
•
« Bộ phim đã cho thấy sự tàn nhẫn của một cuộc đóng đinh. »
•
« Công viên đang đóng cửa để xây dựng các khu vực giải trí mới. »
•
« Trong tuần Thánh, người ta kỷ niệm sự đóng đinh của Chúa Kitô. »
•
« Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng. »
•
« Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình. »
•
« Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo. »
•
« Anh ta đóng cửa bằng những chiếc đinh lớn để đảm bảo không ai có thể vào. »
•
« Sự đóng đinh là một phương pháp thi hành án được sử dụng bởi người La Mã. »
•
« Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã thể hiện sự đóng đinh trong nhiều tác phẩm. »
•
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »
•
« Các giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng. »
•
« Ông đã nhận được danh hiệu tiến sĩ danh dự vì những đóng góp của mình cho khoa học. »
•
« Tham gia vào hoạt động từ thiện cho phép chúng ta đóng góp vào sự phúc lợi của người khác. »
•
« Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại. »
•
« Cảnh sát, như một nhân vật được tôn trọng trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong an ninh công cộng. »