18 câu có “đóng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đóng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chúng tôi đi trên băng của hồ đóng băng. »

đóng: Chúng tôi đi trên băng của hồ đóng băng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da. »

đóng: Người thợ đóng giày khéo léo đóng đinh da.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhiều vị tử đạo đã bị đóng đinh trong thời cổ đại. »

đóng: Nhiều vị tử đạo đã bị đóng đinh trong thời cổ đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bộ phim đã cho thấy sự tàn nhẫn của một cuộc đóng đinh. »

đóng: Bộ phim đã cho thấy sự tàn nhẫn của một cuộc đóng đinh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Công viên đang đóng cửa để xây dựng các khu vực giải trí mới. »

đóng: Công viên đang đóng cửa để xây dựng các khu vực giải trí mới.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong tuần Thánh, người ta kỷ niệm sự đóng đinh của Chúa Kitô. »

đóng: Trong tuần Thánh, người ta kỷ niệm sự đóng đinh của Chúa Kitô.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng. »

đóng: Bằng tốt nghiệp được đóng khung và treo trên tường của văn phòng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình. »

đóng: Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo. »

đóng: Sự đóng đinh của Chúa Jesus là một sự kiện trung tâm trong Kitô giáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Anh ta đóng cửa bằng những chiếc đinh lớn để đảm bảo không ai có thể vào. »

đóng: Anh ta đóng cửa bằng những chiếc đinh lớn để đảm bảo không ai có thể vào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sự đóng đinh là một phương pháp thi hành án được sử dụng bởi người La Mã. »

đóng: Sự đóng đinh là một phương pháp thi hành án được sử dụng bởi người La Mã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã thể hiện sự đóng đinh trong nhiều tác phẩm. »

đóng: Các nghệ sĩ thời Phục hưng đã thể hiện sự đóng đinh trong nhiều tác phẩm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »

đóng: Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng. »

đóng: Các giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc truyền đạt kiến thức và kỹ năng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ông đã nhận được danh hiệu tiến sĩ danh dự vì những đóng góp của mình cho khoa học. »

đóng: Ông đã nhận được danh hiệu tiến sĩ danh dự vì những đóng góp của mình cho khoa học.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tham gia vào hoạt động từ thiện cho phép chúng ta đóng góp vào sự phúc lợi của người khác. »

đóng: Tham gia vào hoạt động từ thiện cho phép chúng ta đóng góp vào sự phúc lợi của người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại. »

đóng: Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát, như một nhân vật được tôn trọng trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong an ninh công cộng. »

đóng: Cảnh sát, như một nhân vật được tôn trọng trong xã hội, đóng vai trò quan trọng trong an ninh công cộng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact