6 câu có “khẩn”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khẩn và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911. »

khẩn: Trong trường hợp khẩn cấp, hãy gọi 911.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cảnh sát ở đây để giúp chúng ta trong trường hợp khẩn cấp. »

khẩn: Cảnh sát ở đây để giúp chúng ta trong trường hợp khẩn cấp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hội Chữ thập đỏ cung cấp cứu trợ trong các tình huống khẩn cấp. »

khẩn: Hội Chữ thập đỏ cung cấp cứu trợ trong các tình huống khẩn cấp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Juan quyết định tổ chức một cuộc họp khẩn cấp với đội ngũ kỹ thuật. »

khẩn: Juan quyết định tổ chức một cuộc họp khẩn cấp với đội ngũ kỹ thuật.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu sắc của căn phòng thật đơn điệu và cần một sự thay đổi khẩn cấp. »

khẩn: Màu sắc của căn phòng thật đơn điệu và cần một sự thay đổi khẩn cấp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Do tình huống khẩn cấp, một khu vực an toàn đã được thiết lập xung quanh khu vực. »

khẩn: Do tình huống khẩn cấp, một khu vực an toàn đã được thiết lập xung quanh khu vực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact