50 câu có “hát”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hát và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Tôi muốn hát cùng họ. »
•
« Chơi bằng cách hát và nhảy. »
•
« Những con chim hát mỗi sáng ở đâu? »
•
« Không biết khóc, chỉ biết cười và hát. »
•
« Thường thì, tôi hát trong xe khi đi làm. »
•
« Có một con gà trống đang hát trên ngọn cây. »
•
« Từ nhỏ, tôi đã hát quốc ca với niềm tự hào. »
•
« Con chim ở trên cây và đang hát một bài hát. »
•
« Kỳ thi hát sẽ tập trung vào kỹ thuật và âm vực. »
•
« Giọng hát vang vọng của ca sĩ làm tôi nổi da gà. »
•
« Tôi hát một bài hát ru cho em bé của tôi mỗi đêm. »
•
« Đài phát thanh đã phát một bài hát làm vui cả ngày. »
•
« Hãy hát trong tự do, hát không định kiến, không sợ hãi. »
•
« Quốc ca là một bài hát mà tất cả công dân đều phải học. »
•
« Ngày xửa ngày xưa có một con sư tử nói rằng nó muốn hát. »
•
« Con vịt hát quack quack, trong khi bay vòng tròn trên ao. »
•
« Cậu bé ngân nga giai điệu của bài hát yêu thích của mình. »
•
« Khi tôi hát, tôi cảm thấy linh hồn mình tràn đầy niềm vui. »
•
« Trên khán đài, mọi người đều hát và cổ vũ cho đội của mình. »
•
« Nhà hát trẻ em cung cấp một không gian vui chơi và giáo dục. »
•
« Cô ấy thường ngân nga những bài hát trẻ con để làm dịu em bé. »
•
« Con trai tôi thích hát bảng chữ cái để luyện tập bảng chữ cái. »
•
« Sự im lặng của đêm bị gián đoạn bởi tiếng hát của những con dế. »
•
« Âm nhạc vang lên thật đẹp, mặc dù giọng ca của người hát bị vỡ. »
•
« Bài hát xuất phát từ trái tim tôi là một giai điệu dành cho bạn. »
•
« Có thể nghe thấy một thiên thần đang hát và đậu trên một đám mây. »
•
« Cậu bé đang ở ngoài nhà hát một bài hát mà cậu học được ở trường. »
•
« Ngủ và mơ, tặng những cảm xúc, mơ hát... cho đến khi tình yêu đến! »
•
« Bài hát này làm tôi nhớ đến tình yêu đầu tiên và luôn khiến tôi khóc. »
•
« Âm nhạc là đam mê của tôi và tôi thích nghe, nhảy và hát suốt cả ngày. »
•
« Bạn có thể ngâm nga giai điệu nếu bạn không nhớ lời bài hát hoàn chỉnh. »
•
« Những con dế là những động vật rất thú vị, đặc biệt là vì tiếng hát của chúng. »
•
« Văn hóa dân gian của đất nước tôi đầy những điệu nhảy và bài hát truyền thống. »
•
« Tại Buenos Aires, thủ đô của Argentina, có nhiều nhà hát và quán cà phê lịch sử. »
•
« Cô ấy mỉm cười với anh và bắt đầu hát một bài hát tình yêu mà cô đã viết cho anh. »
•
« Nhà soạn nhạc rock đã sáng tác một bài hát đầy cảm xúc trở thành một bản cổ điển. »
•
« Cộng đồng tôn giáo đã cất lên một bài hát "Amen" khi kết thúc thánh lễ Chúa nhật. »
•
« Nhà hát bi kịch theo câu chuyện tình yêu và cái chết của hai người tình không may. »
•
« Nhà hát sắp đầy. Đám đông đang chờ đợi một cách không kiên nhẫn cho buổi biểu diễn. »
•
« Ca sĩ đã trình bày một bài hát đầy cảm xúc khiến nhiều fan của anh ấy rơi nước mắt. »
•
« Mẹ tôi luôn nói với tôi rằng hát là một cách tuyệt vời để thể hiện cảm xúc của mình. »
•
« Tôi muốn hát một bài hát cho bạn, để bạn có thể quên đi tất cả những vấn đề của mình. »
•
« Nàng tiên cá đã hát bài melodia buồn của mình, thu hút các thủy thủ đến với cái chết. »
•
« Nữ ca sĩ, với micro trên tay, đã làm say đắm khán giả bằng giọng hát du dương của mình. »
•
« Nhà nhạc hip hop đã ứng tác một lời bài hát thông minh truyền tải một thông điệp xã hội. »
•
« Bà của tôi luôn nói với tôi rằng ca hát là một món quà thiêng liêng mà Chúa đã ban cho tôi. »
•
« Cô ấy thích hát trong vòi sen. Mỗi sáng, cô mở vòi nước và hát những bài hát yêu thích của mình. »
•
« Nàng tiên cá cô đơn đã hát bài hát buồn của mình, biết rằng số phận của nàng là mãi mãi ở một mình. »
•
« Cô ấy bật radio lên và bắt đầu nhảy múa. Trong khi nhảy, cô ấy cười và hát theo nhịp điệu của âm nhạc. »
•
« Bài hát nói rằng tình yêu là vĩnh cửu. Bài hát không nói dối, tình yêu của tôi dành cho bạn là vĩnh cửu. »