17 câu có “hỏa”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hỏa và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Lính cứu hỏa đã đến kịp thời để dập tắt đám cháy. »
•
« Lính cứu hỏa đã đến hiện trường vụ cháy để cứu trợ. »
•
« Sự anh hùng của các nhân viên cứu hỏa thật ấn tượng. »
•
« Đội cứu hỏa đã làm việc không mệt mỏi để kiểm soát đám cháy. »
•
« Sự anh hùng của ông đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn. »
•
« Quân đội đã tấn công bằng hỏa lực và hoàn toàn phá hủy thành phố. »
•
« Người lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa của vụ cháy bằng vòi nước. »
•
« Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội. »
•
« Một lính cứu hỏa là một chuyên gia chuyên về việc dập tắt hỏa hoạn. »
•
« Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn. »
•
« Người lính cứu hỏa đã có một hành động anh hùng khi cứu gia đình khỏi đám cháy. »
•
« Ngôi nhà đang bốc cháy. Lính cứu hỏa đã đến kịp thời, nhưng họ không thể cứu được nó. »
•
« Hôm qua tôi thấy một chiếc xe cứu hỏa trên đường. Còi của nó đang kêu và âm thanh thì chói tai. »
•
« Sau trận hỏa hoạn lớn đã thiêu rụi mọi thứ, chỉ còn lại những dấu tích của những gì từng là ngôi nhà của tôi. »
•
« Mặc dù có những nguy hiểm và khó khăn, các nhân viên cứu hỏa đã chiến đấu để dập tắt ngọn lửa và cứu sống mọi người. »
•
« Hôm qua, vào ban đêm, đã xảy ra một vụ cháy trong tòa nhà chung cư. Lửa đã được lính cứu hỏa kiểm soát, nhưng đã gây ra nhiều thiệt hại. »
•
« Người lính cứu hỏa chạy về phía ngôi nhà đang bốc cháy. Anh không thể tin rằng vẫn có người liều lĩnh ở bên trong cố gắng cứu chỉ những đồ vật. »