3 câu có “mỏng”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ mỏng và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic. »

mỏng: Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Hành tinh Neptuno có những vành đai mỏng manh và tối tăm, không dễ nhận thấy. »

mỏng: Hành tinh Neptuno có những vành đai mỏng manh và tối tăm, không dễ nhận thấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Một người phụ nữ đang đeo một đôi găng tay lụa trắng mỏng manh phù hợp với chiếc váy của cô ấy. »

mỏng: Một người phụ nữ đang đeo một đôi găng tay lụa trắng mỏng manh phù hợp với chiếc váy của cô ấy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact