3 câu ví dụ với “mỏng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “mỏng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: mỏng

Có bề dày nhỏ, không dày; dễ bị rách hoặc gãy.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic.

Hình ảnh minh họa mỏng: Cánh đồng mỏng manh là nơi hoàn hảo cho một buổi picnic.
Pinterest
Whatsapp
Hành tinh Neptuno có những vành đai mỏng manh và tối tăm, không dễ nhận thấy.

Hình ảnh minh họa mỏng: Hành tinh Neptuno có những vành đai mỏng manh và tối tăm, không dễ nhận thấy.
Pinterest
Whatsapp
Một người phụ nữ đang đeo một đôi găng tay lụa trắng mỏng manh phù hợp với chiếc váy của cô ấy.

Hình ảnh minh họa mỏng: Một người phụ nữ đang đeo một đôi găng tay lụa trắng mỏng manh phù hợp với chiếc váy của cô ấy.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact