11 câu có “manh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ manh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Sự tàn phá do cơn bão gây ra là một phản ánh của sự mong manh của con người trước thiên nhiên. »
• « Một người phụ nữ đang đeo một đôi găng tay lụa trắng mỏng manh phù hợp với chiếc váy của cô ấy. »
• « Nhà tự nhiên học đã mô tả chi tiết cuộc sống ở savan châu Phi và sự mong manh của nó về mặt sinh thái. »
• « Nhà khoa học pháp y tỉ mỉ đã kiểm tra hiện trường vụ án với con mắt sắc bén, tìm kiếm manh mối ở mọi góc độ. »
• « Sự mong manh của thủy tinh là rõ ràng, nhưng người thợ thủ công không do dự trong công việc của mình để tạo ra một tác phẩm nghệ thuật. »