31 câu có “binh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ binh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người chiến binh dũng cảm không sợ cái chết. »
•
« Các binh sĩ ở phía sau có nhiệm vụ bảo vệ trại. »
•
« Người chiến binh đã tập luyện chăm chỉ cho trận chiến. »
•
« Bảo vệ lâu đài là nghĩa vụ của các binh sĩ của nhà vua. »
•
« Trong cuộc hành quân, một số binh sĩ đã bị tụt lại ở phía sau. »
•
« Người chỉ huy đã chúc mừng nữ chiến binh vì sự dũng cảm của cô. »
•
« Lãnh đạo của đội quân đã ra lệnh rõ ràng cho các binh sĩ của mình. »
•
« Giữa bóng tối, chiến binh rút kiếm ra và chuẩn bị cho cuộc đối đầu. »
•
« Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường. »
•
« Tại bảo tàng, chúng tôi đã thấy thanh kiếm của một tổ tiên chiến binh. »
•
« Các binh sĩ đã kháng cự lại cuộc xâm lược của kẻ thù một cách dũng cảm. »
•
« Người chiến binh dũng cảm đã bảo vệ ngôi làng của mình bằng lòng dũng cảm. »
•
« Trong suốt buổi diễu hành, tân binh đã diễu hành với niềm tự hào và kỷ luật. »
•
« Người chiến binh, sẵn sàng chiến đấu đến chết vì danh dự của mình, đã rút kiếm. »
•
« Các chiến binh được trang bị cho trận chiến, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù của họ. »
•
« Đội kỵ binh của các vị vua diễu hành tự hào trong các buổi diễu hành và lễ nghi. »
•
« Lửa trại nổ lách tách mạnh mẽ trong khi các chiến binh ăn mừng chiến thắng của họ. »
•
« Quân đội luôn tìm kiếm một tân binh tốt cho những nhiệm vụ khó khăn nhất của mình. »
•
« Người chiến binh loạng choạng sau cú đánh cuối cùng, nhưng từ chối ngã trước kẻ thù. »
•
« Đội hình được thành lập bởi những cựu chiến binh có nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu. »
•
« Các binh sĩ quyết định đào hào để bảo vệ vị trí của mình khỏi sự tiến công của kẻ thù. »
•
« Anh ấy là một chiến binh trẻ với một mục tiêu, đánh bại con rồng. Đó là số phận của anh. »
•
« Người chiến binh là một người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ, chiến đấu vì đất nước của mình. »
•
« Các binh sĩ của đội quân đã nhận được huấn luyện cường độ cao trước khi thực hiện nhiệm vụ. »
•
« Quân đội Trung Quốc là một trong những quân đội lớn nhất thế giới, với hàng triệu binh lính. »
•
« Người chiến binh mang theo một thanh kiếm và một chiếc khiên, và đang đi bộ trên chiến trường. »
•
« Đó là một chiến binh thực thụ: một người mạnh mẽ và dũng cảm chiến đấu vì những gì là công bằng. »
•
« Người hiệp sĩ nâng thanh kiếm của mình và hét lên với tất cả các chiến binh trong quân đội rằng hãy tấn công. »
•
« Người chiến binh cảm thấy được bảo vệ với chiếc khiên của mình. Không ai có thể làm tổn thương cô ấy khi cô ấy mang nó. »
•
« Sau nhiều năm phục vụ trung thành và tận tụy, cựu chiến binh cuối cùng đã nhận được huy chương danh dự mà ông xứng đáng. »
•
« Với sức mạnh của một con sư tử, chiến binh đã đối mặt với kẻ thù của mình, biết rằng chỉ có một trong hai người sẽ sống sót. »