22 câu có “hang”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hang và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con dơi treo ngược trong hang của nó. »
•
« Có một con suối chảy qua đáy của hang động. »
•
« Cửa vào hang động được phủ đầy rêu và cây cỏ. »
•
« Bụi rậm che khuất con đường dẫn đến hang động bí mật. »
•
« Con rồng sống trong hang động là một con quái vật đáng sợ. »
•
« Nhà thám hiểm đã lập bản đồ từng ngóc ngách của hang động. »
•
« Có một huyền thoại nói về kho báu ẩn giấu trong cái hang đó. »
•
« Ánh sáng từ đèn pin của anh ấy chiếu sáng hang động tối tăm. »
•
« Con người thời tiền sử rất nguyên thủy và sống trong hang động. »
•
« Khi đêm xuống, những con dơi bay ra khỏi hang để tìm kiếm thức ăn. »
•
« Chúng tôi tiến vào hang động và phát hiện ra những nhũ đá ấn tượng. »
•
« Nhà khảo cổ học đã tìm thấy một hóa thạch khủng long trong hang động. »
•
« Thỏ ơi, thỏ ơi, bạn ở đâu, ra khỏi hang của bạn đi, có cà rốt cho bạn! »
•
« Trong hang động, chúng tôi nghe thấy tiếng vọng của giọng nói của mình. »
•
« Chúng tôi tìm thấy những bức tranh hang động trên các bức tường của hang. »
•
« Huyền thoại kể về một gã khổng lồ sống trong một hang động ẩn giữa những ngọn núi. »
•
« Ánh sáng của những ngọn nến chiếu sáng hang động, tạo ra một bầu không khí huyền bí và kỳ diệu. »
•
« Vào thời Trung Cổ, nhiều tu sĩ quyết định sống như những người ẩn dật trong hang động và am thất. »
•
« Nghệ thuật hang động là một hình thức nghệ thuật tiền sử được tìm thấy trong các hang động và tường đá. »
•
« Các bức tranh hang động là những bức vẽ cổ xưa được tìm thấy trên đá và trong các hang động trên toàn thế giới. »
•
« Ngày xửa ngày xưa, trong thời tiền sử, con người sống trong hang động và sống bằng những con vật mà họ săn được. »
•
« Lịch sử nghệ thuật bao gồm từ những bức tranh hang động đến các tác phẩm đương đại, và phản ánh các xu hướng và phong cách của mỗi thời đại. »