7 câu có “quái”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quái và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái. »

quái: Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy có phong cách ăn mặc rất kỳ quái. »

quái: Cô ấy có phong cách ăn mặc rất kỳ quái.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ma quái là một sinh vật huyền bí sống trong rừng. »

quái: Con ma quái là một sinh vật huyền bí sống trong rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ. »

quái: Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con rồng sống trong hang động là một con quái vật đáng sợ. »

quái: Con rồng sống trong hang động là một con quái vật đáng sợ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó. »

quái: Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển. »

quái: Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact