7 câu ví dụ với “quái”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “quái”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: quái

Kỳ lạ, khác thường, không giống ai; có thể gây sợ hãi hoặc ngạc nhiên.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.

Hình ảnh minh họa quái: Nghệ thuật của bảo tàng đó khá kỳ quái.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy có phong cách ăn mặc rất kỳ quái.

Hình ảnh minh họa quái: Cô ấy có phong cách ăn mặc rất kỳ quái.
Pinterest
Whatsapp
Con ma quái là một sinh vật huyền bí sống trong rừng.

Hình ảnh minh họa quái: Con ma quái là một sinh vật huyền bí sống trong rừng.
Pinterest
Whatsapp
Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ.

Hình ảnh minh họa quái: Người ngư dân đã bắt được một con cá quái vật trong hồ.
Pinterest
Whatsapp
Con rồng sống trong hang động là một con quái vật đáng sợ.

Hình ảnh minh họa quái: Con rồng sống trong hang động là một con quái vật đáng sợ.
Pinterest
Whatsapp
Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó.

Hình ảnh minh họa quái: Con quái vật biển nổi lên từ sâu thẳm, đe dọa những con tàu đi qua lãnh thổ của nó.
Pinterest
Whatsapp
Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển.

Hình ảnh minh họa quái: Bà phù thủy, với tiếng cười ma quái của mình, đã tung ra một lời nguyền khiến cả làng rung chuyển.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact