17 câu có “lắng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lắng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người phụ nữ lo lắng vì cô nhận thấy một khối nhỏ ở ngực. »
•
« Ban quản lý phải sẵn sàng lắng nghe ý kiến của nhân viên. »
•
« Hãy lắng nghe người bên cạnh bạn với sự kiên nhẫn và đồng cảm. »
•
« Các bậc phụ huynh đang lo lắng về sự hiếu động của con trai họ. »
•
« Lời cầu nguyện của ông cho hòa bình đã được nhiều người lắng nghe. »
•
« Mặc dù tôi rất lo lắng, tôi đã nói trước công chúng mà không do dự. »
•
« Tin tức về bệnh tật của cô ấy nhanh chóng khiến cả gia đình lo lắng. »
•
« Sự đung đưa của chiếc xích đu khiến tôi cảm thấy chóng mặt và lo lắng. »
•
« Mặc dù bóng tối có thể trông ấm cúng, nhưng nó cũng có thể gây lo lắng. »
•
« Người sếp kiêu ngạo đến nỗi không lắng nghe ý kiến của đội ngũ của mình. »
•
« Nếu bạn định nói, trước tiên bạn phải lắng nghe. Điều này rất quan trọng. »
•
« Mặc dù cảm thấy lo lắng, chàng trai đã tự tin tham gia phỏng vấn xin việc. »
•
« Có những người không biết lắng nghe và vì vậy mối quan hệ của họ rất thất bại. »
•
« Âm thanh của cây sáo thật nhẹ nhàng và huyền ảo; anh ta lắng nghe trong sự mê mẩn. »
•
« Mặc dù tôi đã chuẩn bị trong nhiều tháng, nhưng tôi vẫn cảm thấy lo lắng trước buổi thuyết trình. »
•
« Lời cầu nguyện của tôi là bạn hãy lắng nghe thông điệp của tôi và giúp tôi trong tình huống khó khăn này. »
•
« Một người phụ nữ lo lắng về chế độ ăn uống của mình và quyết định thực hiện những thay đổi lành mạnh trong chế độ ăn. Bây giờ, cô ấy cảm thấy tốt hơn bao giờ hết. »