2 câu có “cào”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cào và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Con cào cào nhảy từ bên này sang bên kia, tìm kiếm thức ăn. »

cào: Con cào cào nhảy từ bên này sang bên kia, tìm kiếm thức ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con cào cào nhảy từ viên đá này sang viên đá khác trong cánh đồng. »

cào: Con cào cào nhảy từ viên đá này sang viên đá khác trong cánh đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact