1 câu có “vây”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vây và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cá là động vật sống dưới nước có vảy và vây. »

vây: Cá là động vật sống dưới nước có vảy và vây.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact