8 câu có “quen”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ quen và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cô ấy có thói quen nhìn ra cửa sổ mỗi sáng. »

quen: Cô ấy có thói quen nhìn ra cửa sổ mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thói quen dậy sớm mỗi sáng rất khó để phá vỡ. »

quen: Thói quen dậy sớm mỗi sáng rất khó để phá vỡ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thói quen đi biển mỗi mùa hè là điều tôi rất thích. »

quen: Thói quen đi biển mỗi mùa hè là điều tôi rất thích.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng. »

quen: Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. »

quen: Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Việc tập thể dục như một phần của thói quen hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe. »

quen: Việc tập thể dục như một phần của thói quen hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chế độ ăn uống lành mạnh là thói quen cơ bản để ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống. »

quen: Chế độ ăn uống lành mạnh là thói quen cơ bản để ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người du hành thời gian đã gặp phải một thời đại không quen thuộc, tìm cách trở về thời gian của chính mình. »

quen: Người du hành thời gian đã gặp phải một thời đại không quen thuộc, tìm cách trở về thời gian của chính mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact