8 câu có “quen”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ quen và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy có thói quen nhìn ra cửa sổ mỗi sáng. »
•
« Thói quen dậy sớm mỗi sáng rất khó để phá vỡ. »
•
« Thói quen đi biển mỗi mùa hè là điều tôi rất thích. »
•
« Carla theo một thói quen tập luyện thể thao mỗi sáng. »
•
« Thói quen uống trà hàng ngày giúp tôi thư giãn và tập trung hơn. »
•
« Việc tập thể dục như một phần của thói quen hàng ngày là rất quan trọng cho sức khỏe. »
•
« Chế độ ăn uống lành mạnh là thói quen cơ bản để ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện chất lượng cuộc sống. »
•
« Người du hành thời gian đã gặp phải một thời đại không quen thuộc, tìm cách trở về thời gian của chính mình. »