50 câu ví dụ với “đấu”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “đấu”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: đấu
Đấu: hành động thi đua, tranh tài hoặc chiến đấu giữa hai hay nhiều bên để giành phần thắng.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Bài tường thuật trận đấu rất chi tiết.
Người đấu sĩ tập luyện chăm chỉ mỗi ngày.
Nhà vua quan sát đấu sĩ một cách chăm chú.
Cây vợt gỗ đã bị gãy trong trận đấu cuối cùng.
Áo giáp của đấu sĩ tỏa sáng dưới ánh mặt trời.
Những tiếng hò reo của đám đông cổ vũ cho đấu sĩ.
Sau trận đấu, họ đã ăn với sự hăng hái mãnh liệt.
Câu chuyện kể về cuộc đấu tranh giữa thiện và ác.
Anh ấy đã đấu tranh mãnh liệt cho quyền con người.
Đội đã chơi rất tệ trong trận đấu và, do đó, đã thua.
Người đấu sĩ đã thể hiện sự dũng cảm trên đấu trường.
Tôi đã mua một cây đàn hạc cổ trong một cuộc đấu giá.
Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải.
Mặc dù mưa rơi rất mạnh, đội bóng đá không ngừng thi đấu.
Người đấu bò đã đối mặt với con bò tót một cách khéo léo.
Từ khán đài, có thể nhìn thấy trận đấu một cách hoàn hảo.
Trong giải đấu, anh ấy đã giành huy chương vàng môn karate.
Sự độc lập của đất nước đã đạt được sau một cuộc đấu tranh dài.
Người lính đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường, không sợ cái chết.
Người lính đã chiến đấu vì đất nước của mình, liều mạng sống vì tự do.
Con bò lao vào với sự giận dữ vào người đấu bò. Khán giả hét lên, phấn khích.
Sau nhiều năm đấu tranh, cuối cùng chúng tôi đã đạt được bình đẳng quyền lợi.
Cầu thủ bóng đá đã bị đuổi khỏi trận đấu vì phạm lỗi nghiêm trọng với đối thủ.
Trong nhiều năm, họ đã chiến đấu chống lại chế độ nô lệ và lạm dụng quyền lực.
Người lính dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ thù bằng tất cả sức lực của mình.
Người chiến binh, sẵn sàng chiến đấu đến chết vì danh dự của mình, đã rút kiếm.
Mặc dù đôi khi tình bạn có thể khó khăn, nhưng luôn xứng đáng để đấu tranh vì nó.
Quốc gia đang trong chiến tranh. Mọi người đều đang chiến đấu vì đất nước của họ.
Người lính chiến đấu trong cuộc chiến, liều mạng vì đất nước và danh dự của mình.
Luật sư đã đấu tranh vì quyền lợi của người dân nhiều năm. Cô ấy thích làm công lý.
Với một tiếng thở dài không kiên nhẫn, con bò tót đã lao vào đấu sĩ trong đấu trường.
Người tù đã chiến đấu vì tự do của mình, biết rằng mạng sống của mình đang bị đe dọa.
Người lính đã chiến đấu trong cuộc chiến, bảo vệ tổ quốc với lòng dũng cảm và hy sinh.
Người nhện đu đưa qua các tòa nhà chọc trời, chiến đấu chống lại tội phạm và bất công.
Đội hình được thành lập bởi những cựu chiến binh có nhiều kinh nghiệm trong chiến đấu.
Bác sĩ đã chiến đấu để cứu sống bệnh nhân của mình, biết rằng từng giây đều quan trọng.
Mặc dù gặp nhiều thách thức, chúng tôi vẫn tiếp tục đấu tranh cho sự bình đẳng về cơ hội.
Người chiến binh là một người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ, chiến đấu vì đất nước của mình.
Nhà phù thủy mạnh mẽ đã chiến đấu chống lại một đội quân troll tấn công vương quốc của mình.
Người đàn ông đã bị gia đình bỏ rơi đã chiến đấu để tìm một gia đình mới và một ngôi nhà mới.
Đó là một chiến binh thực thụ: một người mạnh mẽ và dũng cảm chiến đấu vì những gì là công bằng.
Sự đắm tàu trên biển đã khiến thủy thủ đoàn phải chiến đấu để sinh tồn trên một hòn đảo hoang vắng.
Cuộc kháng chiến đã thu hút sự chú ý của các phương tiện truyền thông quốc tế vì cuộc đấu tranh của nó.
"Chiến trường là một bối cảnh của sự tàn phá và hỗn loạn, nơi các chiến sĩ chiến đấu vì sự sống của họ."
Người phụ nữ đã bị một con thú hoang tấn công, và bây giờ cô đang chiến đấu để sống sót trong thiên nhiên.
Người phi công, với mũ bảo hiểm và kính, đã bay lượn trên bầu trời trong chiếc máy bay chiến đấu của mình.
Vận động viên kiên trì đã chiến đấu để vượt qua những giới hạn của mình và cuối cùng trở thành nhà vô địch.
Người hùng đã chiến đấu dũng cảm chống lại con rồng. Chiếc kiếm sáng của anh ta phản chiếu ánh sáng mặt trời.
Huấn luyện viên điền kinh đã động viên đội của mình vượt qua giới hạn và đạt được thành công trên sân thi đấu.
Mặc dù có những nguy hiểm và khó khăn, các nhân viên cứu hỏa đã chiến đấu để dập tắt ngọn lửa và cứu sống mọi người.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.