36 câu có “thuyền”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thuyền và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chiếc thuyền trôi chậm rãi trên sông. »
•
« Vịnh đầy những loại tàu thuyền khác nhau. »
•
« Con hải cẩu đã lên thuyền và bắt đầu ăn cá. »
•
« Chiếc thuyền va vào một khối băng khổng lồ. »
•
« Vịnh là một nơi hoàn hảo để chèo thuyền buồm. »
•
« Biển cả hung dữ suýt nữa đã làm chìm con thuyền. »
•
« Chúng tôi đã đi câu cá trên một chiếc thuyền nhỏ. »
•
« Cơn bão làm cho biển rất dữ dội để có thể đi thuyền. »
•
« Một chiếc thuyền đánh cá đã neo đậu ở vịnh để nghỉ ngơi. »
•
« Chiếc thuyền buồm đã vượt qua toàn bộ đại dương để đến cảng. »
•
« Họ không thể di chuyển du thuyền nếu không thu dọn neo trước. »
•
« Chiếc thuyền giữ vững vị trí nhờ vào cái neo giữ nó ở đáy biển. »
•
« Những người thủy thủ đi biển trên đại dương bằng thuyền và buồm. »
•
« Họ đã thuê một chiếc du thuyền để kỷ niệm ngày kỷ niệm của mình. »
•
« Chúng tôi đã thấy một con cá voi sát thủ từ chiếc thuyền du lịch. »
•
« Chúng tôi quan sát cách họ sửa chữa phần đáy của chiếc du thuyền. »
•
« Chiếc du thuyền lướt nhẹ nhàng trên những dòng nước của vùng Caribe. »
•
« Đỉnh sóng vỡ vụn vào chiếc thuyền, hất những người đàn ông xuống nước. »
•
« Lái một chiếc du thuyền đòi hỏi nhiều kinh nghiệm và kỹ năng hàng hải. »
•
« Cuối tuần trước, chiếc du thuyền đã mắc cạn ở các rạn san hô phía nam. »
•
« Từ bến tàu, chúng tôi quan sát chiếc du thuyền sang trọng đang neo đậu. »
•
« Chiếc thuyền cướp biển đang tiến gần bờ, sẵn sàng cướp bóc ngôi làng gần đó. »
•
« Chúng tôi muốn đi thuyền vì chúng tôi thích đi biển và ngắm cảnh từ mặt nước. »
•
« Chiếc thuyền gỗ được sử dụng từ xưa để vận chuyển thực phẩm và nước trên núi. »
•
« Chúng tôi sẽ khám phá các bãi biển của quần đảo trong một chuyến đi bằng thuyền. »
•
« Những chiếc thuyền buồm bị mắc cạn trên bãi biển khi thủy triều đột ngột nghiêng. »
•
« Hôm qua chúng tôi đã thấy một con cá sấu khổng lồ khi đang chèo thuyền trên sông. »
•
« Tên cướp biển đã chèo thuyền trên biển, tìm kiếm sự giàu có và những cuộc phiêu lưu. »
•
« Người đàn ông lướt sóng trên biển với sự điêu luyện trong chiếc thuyền buồm của mình. »
•
« Con tàu rời bến vào lúc nửa đêm. Tất cả mọi người đều đang ngủ trên tàu, ngoại trừ thuyền trưởng. »
•
« Chiếc thuyền của tôi là một chiếc thuyền buồm và tôi thích đi thuyền trên đó khi tôi ở trên biển. »
•
« Đội tàu nhỏ gồm những chiếc thuyền nhẹ đang băng qua biển trong làn nước yên ả, dưới bầu trời không có mây. »
•
« Một người thuyền trưởng lạc trên biển cả không có la bàn hay bản đồ, đã cầu nguyện với Chúa xin một phép màu. »
•
« Chúng tôi đã đi chèo thuyền kayak trên sông và, đột nhiên, một đàn chim bandurrias bay lên làm chúng tôi hoảng sợ. »
•
« Khi nhìn thấy chân trời mù sương, thuyền trưởng đã ra lệnh cho thủy thủ đoàn giương buồm và chuẩn bị cho cơn bão đang đến gần. »
•
« Mặc dù cơn bão đang đến gần nhanh chóng, thuyền trưởng của con tàu vẫn giữ bình tĩnh và dẫn dắt thủy thủ đoàn đến một nơi an toàn. »