10 câu có “đỏ”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đỏ và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Vào mùa đông, mũi tôi luôn đỏ. »

đỏ: Vào mùa đông, mũi tôi luôn đỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngôi nhà cổ được làm bằng gạch đỏ. »

đỏ: Ngôi nhà cổ được làm bằng gạch đỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu sắc của lá cờ Mexico là xanh, trắng và đỏ. »

đỏ: Màu sắc của lá cờ Mexico là xanh, trắng và đỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ở góc đường, có một cái đèn giao thông hỏng luôn ở màu đỏ. »

đỏ: Ở góc đường, có một cái đèn giao thông hỏng luôn ở màu đỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mũ đỏ, mũ xanh. Hai cái mũ, một cái cho tôi, một cái cho bạn. »

đỏ: Mũ đỏ, mũ xanh. Hai cái mũ, một cái cho tôi, một cái cho bạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đèn giao thông ở góc đường đang đỏ, vì vậy chúng ta phải dừng lại. »

đỏ: Đèn giao thông ở góc đường đang đỏ, vì vậy chúng ta phải dừng lại.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh, nhưng tôi cũng thích màu đỏ. »

đỏ: Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh, nhưng tôi cũng thích màu đỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Màu sắc của hoàng hôn là một tác phẩm nghệ thuật, với bảng màu của các tông đỏ, cam và hồng. »

đỏ: Màu sắc của hoàng hôn là một tác phẩm nghệ thuật, với bảng màu của các tông đỏ, cam và hồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc một chiếc áo choàng đỏ, phù thủy đã làm cho mọi người trầm trồ với những trò ảo thuật của mình. »

đỏ: Mặc một chiếc áo choàng đỏ, phù thủy đã làm cho mọi người trầm trồ với những trò ảo thuật của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khi mặt trời lặn ở chân trời, các màu sắc của bầu trời hòa quyện trong một điệu nhảy của những gam đỏ, cam và tím. »

đỏ: Khi mặt trời lặn ở chân trời, các màu sắc của bầu trời hòa quyện trong một điệu nhảy của những gam đỏ, cam và tím.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact