3 câu có “rơm”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rơm và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét. »

rơm: Căn chòi mà ông lão sống được xây dựng bằng rơm và đất sét.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người nông dân sắp xếp những con cừu vào giường rơm của chúng. »

rơm: Người nông dân sắp xếp những con cừu vào giường rơm của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tôi đã mua một chiếc mũ rơm ở cửa hàng để bảo vệ mình khỏi nắng ở bãi biển. »

rơm: Tôi đã mua một chiếc mũ rơm ở cửa hàng để bảo vệ mình khỏi nắng ở bãi biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact