5 câu có “vắt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vắt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Tại trang trại, người vắt sữa vắt sữa bò vào lúc bình minh. »

vắt: Tại trang trại, người vắt sữa vắt sữa bò vào lúc bình minh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những người chăn bò đội mũ và đi giày trước khi ra vắt sữa bò. »

vắt: Những người chăn bò đội mũ và đi giày trước khi ra vắt sữa bò.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bờ biển thật đẹp. Nước trong vắt và âm thanh của sóng thật thư giãn. »

vắt: Bờ biển thật đẹp. Nước trong vắt và âm thanh của sóng thật thư giãn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Biển là một nơi mơ mộng. Nước trong vắt và những cảnh quan tuyệt đẹp khiến cô cảm thấy như ở nhà. »

vắt: Biển là một nơi mơ mộng. Nước trong vắt và những cảnh quan tuyệt đẹp khiến cô cảm thấy như ở nhà.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Vẻ đẹp của phong cảnh thật ấn tượng, với những ngọn núi hùng vĩ và một con sông trong vắt uốn lượn qua thung lũng. »

vắt: Vẻ đẹp của phong cảnh thật ấn tượng, với những ngọn núi hùng vĩ và một con sông trong vắt uốn lượn qua thung lũng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact