50 câu có “sản”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sản và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
•
« Tài sản thuộc về bá tước của khu vực. »
•
« Bảo vệ kiến trúc di sản trong khu phố cổ. »
•
« Cây cối sản xuất oxy trong quá trình quang hợp. »
•
« Việc khai thác khoáng sản đòi hỏi máy móc nặng. »
•
« Bảo tồn di sản lịch sử tại bảo tàng địa phương. »
•
« Ngôi nhà đó là một tài sản gia đình rất quý giá. »
•
« Sữa mẹ được sản xuất ở mỗi bầu ngực của người mẹ. »
•
« Con ong thụ phấn cho hoa để chúng có thể sinh sản. »
•
« Tầng lớp tư sản đã nắm quyền lực suốt nhiều thế kỷ. »
•
« Người nông dân mang sản phẩm tươi của mình đến chợ. »
•
« Tôi đã gọi một đĩa hải sản và thịt trộn cho bữa tối. »
•
« Di sản gia đình bao gồm các tài liệu và hình ảnh cổ. »
•
« Bà María bán sản phẩm từ sữa từ đàn gia súc của mình. »
•
« Cô ấy đã mua một sản phẩm trang điểm mới cho lông mày. »
•
« Vườn hữu cơ sản xuất rau tươi ngon và lành mạnh mỗi mùa. »
•
« Chúng tôi tham dự triển lãm nghệ thuật di sản của tổ tiên. »
•
« Giai cấp tư sản bóc lột công nhân để thu lợi nhuận quá mức. »
•
« Hợp tác xã nông nghiệp sản xuất mật ong và trái cây hữu cơ. »
•
« Những thực hành cổ xưa này là một phần di sản của đất nước. »
•
« Tuyến vú là một tuyến nằm ở ngực của phụ nữ và sản xuất sữa. »
•
« Chúng tôi kỷ niệm sự phong phú của di sản lai của chúng tôi. »
•
« Bảo tàng lưu giữ một bộ sưu tập nghệ thuật di sản phong phú. »
•
« Âm nhạc truyền thống là một yếu tố di sản cần được trân trọng. »
•
« Mỗi sản phẩm bạn mua ở siêu thị đều có tác động đến môi trường. »
•
« Một số thành viên của giới quý tộc có tài sản và sự giàu có lớn. »
•
« Hệ thống thủy điện sản xuất năng lượng từ nước đang chuyển động. »
•
« Tài liệu lịch sử này có tầm quan trọng lớn về di sản và văn hóa. »
•
« Hợp tác xã chuối xuất khẩu sản phẩm của mình sang nhiều quốc gia. »
•
« Họ đang trùng tu nhiều tòa nhà có giá trị di sản trong thành phố. »
•
« Học nông nghiệp dạy chúng ta cách tối ưu hóa sản xuất nông nghiệp. »
•
« Những con ong thu thập mật hoa từ các bông hoa để sản xuất mật ong. »
•
« Kiến trúc di sản của thành phố thu hút hàng nghìn du khách mỗi năm. »
•
« Các quốc gia như Tây Ban Nha có một di sản văn hóa lớn và phong phú. »
•
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta cần trân trọng và bảo vệ. »
•
« Ông tôi là người Arequipa và luôn nấu những món ăn đặc sản ngon tuyệt. »
•
« Con trai tôi là sản phẩm của tình yêu mà chồng tôi và tôi dành cho nhau. »
•
« Đa dạng văn hóa là một tài sản mà chúng ta phải trân trọng và tôn trọng. »
•
« Lễ hội kỷ niệm sự đa dạng di sản của các cộng đồng địa phương khác nhau. »
•
« Clor là một sản phẩm hiệu quả chống lại vi khuẩn và virus trong gia đình. »
•
« Bảo tàng trưng bày các hiện vật di sản có giá trị văn hóa và lịch sử lớn. »
•
« Nông nghiệp hữu cơ là một bước quan trọng hướng tới sản xuất bền vững hơn. »
•
« Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi khát vọng tích lũy của cải và quyền lực. »
•
« Vẻ đẹp của kiến trúc Gothic là một di sản văn hóa mà chúng ta phải gìn giữ. »
•
« Quá trình quang hợp là rất quan trọng cho việc sản xuất oxy trên hành tinh. »
•
« Giai cấp tư sản được đặc trưng bởi những đặc quyền kinh tế và xã hội của họ. »
•
« Giai cấp tư sản là một tầng lớp xã hội được đặc trưng bởi lối sống sung túc. »
•
« Sữa chua là sản phẩm từ sữa yêu thích của tôi vì hương vị và kết cấu của nó. »
•
« Các nghệ nhân tạo ra những tác phẩm di sản phản ánh bản sắc của cộng đồng họ. »
•
« Bướm monarca thực hiện một cuộc di cư hàng năm hàng nghìn kilômét để sinh sản. »
•
« Quá trình quang hợp là quá trình mà cây cối sản xuất ra thức ăn cho chính mình. »