29 câu ví dụ với “thêm”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “thêm”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: thêm
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Sau khi ban nhạc kết thúc biểu diễn, mọi người đã vỗ tay nhiệt tình và hét lên đòi thêm một bài hát nữa.
Quyết định học thêm tiếng Anh là một trong những quyết định tốt nhất mà tôi đã đưa ra trong cuộc đời mình.
Sự đa dạng văn hóa trong khu phố làm phong phú thêm trải nghiệm sống và thúc đẩy sự đồng cảm với người khác.
Anh ấy nghiên cứu di tích của các nền văn minh cổ đại để tìm hiểu thêm về chúng. Anh ấy là một nhà khảo cổ học.
Sau khi hải sản và cá tươi được thêm vào súp, chúng tôi biết rằng cần phải nêm thêm chanh để hương vị của biển thực sự nổi bật.
Nhà cổ sinh vật học đã phát hiện ra một hóa thạch khủng long được bảo tồn rất tốt, cho phép biết thêm những chi tiết mới về loài đã tuyệt chủng.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến




























