4 câu ví dụ với “veo”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “veo”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: veo

Veo: Động tác dùng ngón tay búng nhẹ vào một vật gì đó để làm nó bật ra hoặc phát ra tiếng động.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Cầu vồng phản chiếu trên hồ nước trong veo.

Hình ảnh minh họa veo: Cầu vồng phản chiếu trên hồ nước trong veo.
Pinterest
Whatsapp
Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ.

Hình ảnh minh họa veo: Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ.
Pinterest
Whatsapp
Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo.

Hình ảnh minh họa veo: Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo.
Pinterest
Whatsapp
Thật đẹp khi nhìn thấy nước trong veo. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy chân trời xanh.

Hình ảnh minh họa veo: Thật đẹp khi nhìn thấy nước trong veo. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy chân trời xanh.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact