4 câu có “veo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ veo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Cầu vồng phản chiếu trên hồ nước trong veo. »

veo: Cầu vồng phản chiếu trên hồ nước trong veo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ. »

veo: Bầy cá di chuyển hài hòa trong làn nước trong veo của hồ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo. »

veo: Những chú vịt con bơi lội vui vẻ trong dòng suối trong veo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thật đẹp khi nhìn thấy nước trong veo. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy chân trời xanh. »

veo: Thật đẹp khi nhìn thấy nước trong veo. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy chân trời xanh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact