4 câu ví dụ với “bỏng”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bỏng”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bỏng

Tổn thương da hoặc mô do tiếp xúc với nhiệt, hóa chất, điện hoặc tia xạ.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Em trai tôi bị bỏng nước sôi khi đang chơi trong bếp.

Hình ảnh minh họa bỏng: Em trai tôi bị bỏng nước sôi khi đang chơi trong bếp.
Pinterest
Whatsapp
Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân.

Hình ảnh minh họa bỏng: Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân.
Pinterest
Whatsapp
Thuốc mỡ mà mụ phù thủy bán cho tôi đã chứng tỏ là một phương thuốc mạnh mẽ cho các vết bỏng.

Hình ảnh minh họa bỏng: Thuốc mỡ mà mụ phù thủy bán cho tôi đã chứng tỏ là một phương thuốc mạnh mẽ cho các vết bỏng.
Pinterest
Whatsapp
Hương vị cay của cà ri làm miệng tôi bỏng rát, trong khi tôi thưởng thức món ăn Ấn Độ lần đầu tiên.

Hình ảnh minh họa bỏng: Hương vị cay của cà ri làm miệng tôi bỏng rát, trong khi tôi thưởng thức món ăn Ấn Độ lần đầu tiên.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact