17 câu có “lượn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lượn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con chim bay lượn nhanh nhẹn trong vườn. »
•
« Chim ưng bay lượn cao trên bầu trời xanh. »
•
« Đại bàng vàng bay lượn uy nghi trên ngọn núi. »
•
« Chim ruồi bay lượn giữa những bông hoa trong vườn. »
•
« Đại bàng hùng vĩ lượn trên sa mạc tìm kiếm con mồi. »
•
« Đại bàng Andean bay lượn một cách hùng vĩ trên những ngọn núi. »
•
« Con đường uốn lượn tiến về phía trước một cách hùng vĩ qua đồng bằng. »
•
« Cô ấy là một con bướm bay lượn trên những bông hoa với đôi cánh màu sắc rực rỡ. »
•
« Cái chổi bay lượn trên không, như bị ma ám; người phụ nữ nhìn nó với vẻ kinh ngạc. »
•
« Mặc dù sợ độ cao, người phụ nữ quyết định thử dù lượn và cảm thấy tự do như một chú chim. »
•
« Sự tương đồng giữa cuộc sống và một chiếc tàu lượn siêu tốc thường xuất hiện trong văn học. »
•
« Cô tiên với những lọn tóc vàng bay lượn và ánh sáng mặt trời phản chiếu trên đôi cánh của cô. »
•
« Con đường uốn lượn quanh co giữa những ngọn núi, mang đến những khung cảnh ấn tượng ở mỗi khúc cua. »
•
« Đôi khi tôi cảm thấy cuộc sống như một chiếc tàu lượn cảm xúc, đầy những thăng trầm không thể đoán trước. »
•
« Người phi công, với mũ bảo hiểm và kính, đã bay lượn trên bầu trời trong chiếc máy bay chiến đấu của mình. »
•
« Vẻ đẹp của phong cảnh thật ấn tượng, với những ngọn núi hùng vĩ và một con sông trong vắt uốn lượn qua thung lũng. »
•
« Cánh đồng là một vùng cỏ và hoa dại, với những con bướm bay lượn và chim hót trong khi các nhân vật thư giãn trong vẻ đẹp tự nhiên của nó. »