23 câu có “lâu”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lâu và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• « Công chúa, với chiếc váy lụa, đi dạo trong những khu vườn của lâu đài ngắm nhìn những bông hoa. »
• « Thời gian tôi đã chờ đợi khoảnh khắc này thật quá lâu; tôi không thể ngăn mình khóc vì hạnh phúc. »
• « Sự thuộc địa hóa của lục địa châu Phi đã có những tác động lâu dài đến sự phát triển kinh tế của nó. »
• « Một chiếc chuông kim loại vang lên từ tháp lâu đài và thông báo cho dân làng rằng một con tàu đã đến. »
• « Âm nhạc cổ điển, mặc dù đã có từ lâu, vẫn là một trong những biểu hiện nghệ thuật được đánh giá cao nhất. »
• « Ánh sáng của hoàng hôn chiếu qua cửa sổ của lâu đài, chiếu sáng với một ánh vàng rực rỡ trong phòng ngai vàng. »
• « Từ cửa sổ của lâu đài, công chúa quan sát gã khổng lồ đang ngủ trong rừng. Cô không dám ra ngoài để lại gần anh ta. »
• « Tôi đã muốn sống ở nông thôn từ rất lâu. Cuối cùng, tôi đã bỏ lại tất cả phía sau và chuyển đến một ngôi nhà giữa một cánh đồng. »