19 câu có “loạn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ loạn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Anh trai tôi bị rối loạn giấc ngủ. »
•
« Cơn cuồng loạn của đám đông đã làm tôi choáng ngợp. »
•
« Bác sĩ đã giải thích rối loạn bằng những từ đơn giản. »
•
« Không có sự gắn kết, công việc nhóm trở nên hỗn loạn. »
•
« Đức vua dự định chinh phục những kẻ nổi loạn ở biên giới. »
•
« Rối loạn lo âu ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của bạn. »
•
« Cuộc tấn công bất ngờ đã làm rối loạn hậu phương của kẻ thù. »
•
« Cái cây đang bốc cháy. Mọi người chạy hoảng loạn để tránh xa nó. »
•
« Sau trận động đất, bầu không khí trong thành phố trở nên hỗn loạn. »
•
« Trong cuộc nổi loạn, nhiều tù nhân đã trốn khỏi buồng giam của họ. »
•
« Cô ấy đã tham gia liệu pháp để kiểm soát rối loạn ăn uống của mình. »
•
« Rung nhĩ là một loại rối loạn nhịp tim có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng. »
•
« Thành phố chìm trong hỗn loạn và bạo lực do tham nhũng và thiếu lãnh đạo chính trị. »
•
« Thành phố đang chìm trong hỗn loạn do cuộc đình công của phương tiện giao thông công cộng. »
•
« Con tàu đang chìm trong đại dương, và các hành khách đang vật lộn để sống sót giữa cơn hỗn loạn. »
•
« Số lượng xe cộ đã tăng lên rất nhiều trong thập kỷ qua, vì lý do này, giao thông trở nên hỗn loạn. »
•
« Sự hỗn loạn trong thành phố là tuyệt đối, với giao thông bị tê liệt và mọi người chạy qua chạy lại. »
•
« "Chiến trường là một bối cảnh của sự tàn phá và hỗn loạn, nơi các chiến sĩ chiến đấu vì sự sống của họ." »
•
« Bác sĩ tâm thần đã phân tích nguyên nhân của một rối loạn tâm thần và đề xuất một phương pháp điều trị hiệu quả. »