8 câu có “bạch”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ bạch và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Koala là loài thú có túi chỉ ăn lá bạch đàn. »
•
« Bài phát biểu đầy sự chân thành và minh bạch. »
•
« Vaccine bảo vệ chống lại vi khuẩn gây ra bệnh bạch hầu. »
•
« Người sếp luôn hành động với sự chính trực và minh bạch. »
•
« Các xúc tu có khả năng cầm nắm của bạch tuộc thật hấp dẫn. »
•
« Môi trường sống của gấu koala chủ yếu là khu vực có cây bạch đàn. »
•
« Rừng Pando nổi tiếng với diện tích lớn của những cây bạch dương rung. »
•
« Gỗ bạch dương được sử dụng để làm đồ nội thất, trong khi nhựa của nó được dùng trong sản xuất đồ uống có cồn. »