8 câu có “cụt”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cụt và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chim cánh cụt lướt nhẹ nhàng trên băng. »
•
« Những con chim cánh cụt là loài chim biển không biết bay. »
•
« Chim cánh cụt trượt cơ thể trên băng trơn một cách khéo léo. »
•
« Chim cánh cụt là một loài chim sống ở các vùng cực và không thể bay. »
•
« Những con chim cánh cụt sống trong các thuộc địa và chăm sóc lẫn nhau. »
•
« Cá mập hoàng đế là loài chim lớn nhất trong tất cả các loài chim cánh cụt. »
•
« Những con chim cánh cụt là những loài chim không thể bay và sống ở những vùng khí hậu lạnh như Nam Cực. »
•
« Môi trường sống của chim cánh cụt là ở những khu vực băng giá gần cực nam, nhưng một số loài sống ở những vùng khí hậu ấm áp hơn một chút. »