8 câu có “cụt”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cụt và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chim cánh cụt lướt nhẹ nhàng trên băng. »

cụt: Chim cánh cụt lướt nhẹ nhàng trên băng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con chim cánh cụt là loài chim biển không biết bay. »

cụt: Những con chim cánh cụt là loài chim biển không biết bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chim cánh cụt trượt cơ thể trên băng trơn một cách khéo léo. »

cụt: Chim cánh cụt trượt cơ thể trên băng trơn một cách khéo léo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chim cánh cụt là một loài chim sống ở các vùng cực và không thể bay. »

cụt: Chim cánh cụt là một loài chim sống ở các vùng cực và không thể bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con chim cánh cụt sống trong các thuộc địa và chăm sóc lẫn nhau. »

cụt: Những con chim cánh cụt sống trong các thuộc địa và chăm sóc lẫn nhau.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cá mập hoàng đế là loài chim lớn nhất trong tất cả các loài chim cánh cụt. »

cụt: Cá mập hoàng đế là loài chim lớn nhất trong tất cả các loài chim cánh cụt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những con chim cánh cụt là những loài chim không thể bay và sống ở những vùng khí hậu lạnh như Nam Cực. »

cụt: Những con chim cánh cụt là những loài chim không thể bay và sống ở những vùng khí hậu lạnh như Nam Cực.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Môi trường sống của chim cánh cụt là ở những khu vực băng giá gần cực nam, nhưng một số loài sống ở những vùng khí hậu ấm áp hơn một chút. »

cụt: Môi trường sống của chim cánh cụt là ở những khu vực băng giá gần cực nam, nhưng một số loài sống ở những vùng khí hậu ấm áp hơn một chút.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact