14 câu có “hại”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ hại và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Ô nhiễm gây hại nghiêm trọng cho sinh quyển. »
•
« Thủy ngân là một hợp chất vô cơ cực kỳ độc hại. »
•
« Một vụ sạt lở đá đã làm hư hại các ngôi nhà gần đồi. »
•
« Các nhà máy phải giảm thiểu chất thải độc hại của mình. »
•
« Con dơi là một loài động vật có vú bay chủ yếu không gây hại. »
•
« Sau cơn bão, thành phố bị ngập nước và nhiều ngôi nhà bị hư hại. »
•
« Khói thuốc lá chứa các chất độc hại làm bệnh tật cho người hút thuốc. »
•
« Tham vọng là một sức mạnh thúc đẩy mạnh mẽ, nhưng đôi khi nó có thể gây hại. »
•
« Dị ứng là một phản ứng quá mức của hệ thống miễn dịch đối với các chất vô hại. »
•
« Cơn bão đã đi qua thành phố và gây ra nhiều thiệt hại cho các ngôi nhà và tòa nhà. »
•
« Những thiệt hại mà một cơn bão để lại là tàn khốc và đôi khi là không thể khắc phục. »
•
« Các cơn lốc xoáy là những đám mây hình phễu xoay tròn một cách dữ dội và có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng. »
•
« Trái đất là môi trường sống tự nhiên của con người. Tuy nhiên, ô nhiễm và biến đổi khí hậu đang gây hại cho nó. »
•
« Nếu chúng ta lái xe với tốc độ cao, chúng ta không chỉ có thể gây hại cho sức khỏe của mình khi va chạm, mà còn có thể ảnh hưởng đến những người khác. »