13 câu có “nạn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ nạn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Sau tai nạn, anh ấy bị mất trí nhớ tạm thời. »
•
« Đội cứu hộ đã được cử đi hỗ trợ các nạn nhân của thảm họa. »
•
« Trên đường đến nơi làm việc, tôi đã gặp một tai nạn xe hơi. »
•
« Tái sử dụng giấy đã qua sử dụng giúp giảm thiểu nạn phá rừng. »
•
« Sau tai nạn, anh ấy đã ở trong trạng thái hôn mê trong vài tuần. »
•
« Sau tai nạn, tôi phải đến nha sĩ để sửa lại chiếc răng mà tôi đã mất. »
•
« May mắn thay, ngày càng nhiều người phản đối nạn phân biệt chủng tộc. »
•
« Cuộc khám nghiệm tử thi cho thấy nạn nhân có dấu hiệu bạo lực trước khi chết. »
•
« Triển vọng cuộc sống của tôi đã thay đổi hoàn toàn sau khi tôi gặp một tai nạn. »
•
« Hổ là loài mèo lớn và hung dữ đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn bắn trái phép. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng sau khi đón người bị thương trong vụ tai nạn. »
•
« Mặc dù mưa to gió lớn, đội cứu hộ đã tiến vào rừng sâu để tìm kiếm những người sống sót sau vụ tai nạn máy bay. »
•
« Hổ là một loài mèo lớn đang gặp nguy cơ tuyệt chủng do nạn săn trộm và sự phá hủy môi trường sống tự nhiên của nó. »