50 câu ví dụ với “chân”
Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “chân”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.
Định nghĩa ngắn gọn: chân
Bộ phận dưới cùng của cơ thể người hoặc động vật, dùng để đứng, đi, chạy.
• Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
Salad rau chân vịt thật ngon.
Tôi đã mua rau chân vịt ở chợ.
Juan bị gãy chân và được bó bột.
Chó để lại dấu chân trên đất vườn.
Trẻ em không muốn ăn rau chân vịt.
Họ đã thêm rau chân vịt vào pizza.
Cánh đồng ngô trải dài đến chân trời.
Những đứa trẻ chạy chân trần trên cỏ.
Món lasagna rau chân vịt đã thành công.
Rau chân vịt là một nguồn magiê tuyệt vời.
Nhện nâu ăn côn trùng và động vật chân đốt.
Sinh tố xanh có rau chân vịt, táo và chuối.
Từ đỉnh cao, họ có thể nhìn thấy chân trời.
Rau chân vịt là một nguồn tốt của vitamin K.
Bài phát biểu đầy sự chân thành và minh bạch.
Cô ấy bị thương ở chân khi đang chơi bóng đá.
Tôi thích rau chân vịt sống trong các món salad.
Tôi đã nấu một món súp rau chân vịt với khoai tây.
Họ đã phát hiện ra một con sông ngầm dưới chân núi.
Tôi luôn thêm rau chân vịt vào sinh tố xanh của mình.
Trong trận đấu, anh ấy đã bị sprain ở mắt cá chân phải.
Họ chia tay nhau bằng một cái ôm thân mật và chân thành.
Gà nướng phô mai với rau chân vịt là món tôi thích nhất.
Khi chiều buông xuống, mặt trời bắt đầu lặn dần ở chân trời.
Con cò là một loài chim có chân rất dài và cổ cũng dài và cong.
Một cuộc đối thoại chân thành có thể giải quyết nhiều hiểu lầm.
Vào lúc bình minh, mặt trời bắt đầu nổi lên trên đường chân trời.
Cảm giác cát dưới chân khi tôi đi dạo trên bãi biển thật thư giãn.
Đà điểu là một loài chim không thể bay và có chân rất dài và mạnh.
Nàng thơ của họa sĩ đã tạo dáng trong nhiều giờ cho bức chân dung.
Công chúa trẻ ngắm nhìn chân trời từ tháp lâu đài, khao khát tự do.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, bầu trời tràn ngập những sắc đỏ và vàng.
Tôi có thể quan sát thấy một ánh sáng rực rỡ ở chân trời lúc bình minh.
Tiếng kêu của băng dưới chân cho thấy đó là mùa đông và tuyết bao quanh.
Dấu vết cổ xưa nhất của nền văn minh nhân loại là một dấu chân hóa thạch.
Cơn gió nhẹ nhàng vuốt ve gương mặt cô, trong khi cô ngắm nhìn chân trời.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, bầu trời chuyển sang màu cam và hồng đẹp mắt.
Khi mặt trời lặn ở chân trời, những chú chim trở về tổ của chúng để qua đêm.
Các diễn viên phải giả vờ những cảm xúc trông có vẻ chân thật trên sân khấu.
Tình yêu quê hương của tôi là cảm xúc thuần khiết và chân thành nhất tồn tại.
Phi hành gia đã đặt chân lần đầu tiên lên bề mặt của một hành tinh chưa biết.
Con đường vắng vẻ. Không nghe thấy gì ngoài âm thanh của bước chân của anh ấy.
Tôi đã chuẩn bị một ly sinh tố dinh dưỡng với rau chân vịt, chuối và hạnh nhân.
Qua cửa sổ, có thể quan sát phong cảnh núi non tuyệt đẹp trải dài đến chân trời.
Với tất cả sự chân thành, tôi muốn bạn nói cho tôi sự thật về những gì đã xảy ra.
Thật đẹp khi nhìn thấy nước trong veo. Thật tuyệt vời khi nhìn thấy chân trời xanh.
Ánh nắng giữa trưa chiếu thẳng xuống thành phố, khiến cho mặt đường nóng bỏng chân.
Mặt trời đang mọc trên đường chân trời, trong khi cô ngắm nhìn vẻ đẹp của thế giới.
Trong nghệ thuật cổ điển, nhiều bức chân dung mô tả tông đồ Mateo với một thiên thần.
Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.
Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.
Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.