4 câu ví dụ với “khử”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “khử”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: khử

Loại bỏ, làm mất đi một chất, mùi, vi khuẩn hoặc yếu tố nào đó không mong muốn.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bàn bếp cần được khử trùng sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn.

Hình ảnh minh họa khử: Bàn bếp cần được khử trùng sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn.
Pinterest
Whatsapp
Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.

Hình ảnh minh họa khử: Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.
Pinterest
Whatsapp
Clorin thường được sử dụng để làm sạch bể bơi và khử trùng nước.

Hình ảnh minh họa khử: Clorin thường được sử dụng để làm sạch bể bơi và khử trùng nước.
Pinterest
Whatsapp
Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.

Hình ảnh minh họa khử: Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact