4 câu có “khử”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ khử và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bàn bếp cần được khử trùng sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn. »

khử: Bàn bếp cần được khử trùng sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều. »

khử: Lăn khử mùi được áp dụng vào vùng nách để tránh mồ hôi ra nhiều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Clorin thường được sử dụng để làm sạch bể bơi và khử trùng nước. »

khử: Clorin thường được sử dụng để làm sạch bể bơi và khử trùng nước.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày. »

khử: Cô ấy sử dụng lăn khử mùi để giữ cho nách luôn tươi mát suốt cả ngày.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact