3 câu có “oval”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ oval và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Chiếc bàn của bà tôi hình oval và luôn đầy kẹo. »

oval: Chiếc bàn của bà tôi hình oval và luôn đầy kẹo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi làm một khung hình oval cho bức ảnh gia đình. »

oval: Chúng tôi làm một khung hình oval cho bức ảnh gia đình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc bàn tôi mua có hình dạng một hình oval bằng gỗ đẹp. »

oval: Chiếc bàn tôi mua có hình dạng một hình oval bằng gỗ đẹp.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact