8 câu có “rải”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rải và những từ khác bắt nguồn từ nó.


Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

« Họ đã chọn một máy để rải phân bón đồng đều. »

rải: Họ đã chọn một máy để rải phân bón đồng đều.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Để hương thơm lưu lại, bạn phải rải đều nhang. »

rải: Để hương thơm lưu lại, bạn phải rải đều nhang.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tối qua tôi đã rải phân bón trong vườn để cải thiện cỏ. »

rải: Tối qua tôi đã rải phân bón trong vườn để cải thiện cỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng ta cần rải hạt giống khắp cánh đồng khi gieo trồng. »

rải: Chúng ta cần rải hạt giống khắp cánh đồng khi gieo trồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi quyết định rải tro cốt của ông chúng tôi ra biển. »

rải: Chúng tôi quyết định rải tro cốt của ông chúng tôi ra biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng ta sẽ rải cánh hoa để tạo ra một không gian lãng mạn. »

rải: Chúng ta sẽ rải cánh hoa để tạo ra một không gian lãng mạn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bướm xinh đẹp bay từ hoa này sang hoa khác, rải bụi phấn mịn màng lên chúng. »

rải: Con bướm xinh đẹp bay từ hoa này sang hoa khác, rải bụi phấn mịn màng lên chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điều quan trọng là phải rải phân bón đúng cách trong vườn để cây phát triển tốt. »

rải: Điều quan trọng là phải rải phân bón đúng cách trong vườn để cây phát triển tốt.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Công cụ ngôn ngữ trực tuyến

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact