8 câu ví dụ với “rải”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “rải”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: rải

Làm cho nhiều vật nhỏ rơi hoặc đặt ra khắp một khu vực nào đó.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Họ đã chọn một máy để rải phân bón đồng đều.

Hình ảnh minh họa rải: Họ đã chọn một máy để rải phân bón đồng đều.
Pinterest
Whatsapp
Để hương thơm lưu lại, bạn phải rải đều nhang.

Hình ảnh minh họa rải: Để hương thơm lưu lại, bạn phải rải đều nhang.
Pinterest
Whatsapp
Tối qua tôi đã rải phân bón trong vườn để cải thiện cỏ.

Hình ảnh minh họa rải: Tối qua tôi đã rải phân bón trong vườn để cải thiện cỏ.
Pinterest
Whatsapp
Chúng ta cần rải hạt giống khắp cánh đồng khi gieo trồng.

Hình ảnh minh họa rải: Chúng ta cần rải hạt giống khắp cánh đồng khi gieo trồng.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi quyết định rải tro cốt của ông chúng tôi ra biển.

Hình ảnh minh họa rải: Chúng tôi quyết định rải tro cốt của ông chúng tôi ra biển.
Pinterest
Whatsapp
Chúng ta sẽ rải cánh hoa để tạo ra một không gian lãng mạn.

Hình ảnh minh họa rải: Chúng ta sẽ rải cánh hoa để tạo ra một không gian lãng mạn.
Pinterest
Whatsapp
Con bướm xinh đẹp bay từ hoa này sang hoa khác, rải bụi phấn mịn màng lên chúng.

Hình ảnh minh họa rải: Con bướm xinh đẹp bay từ hoa này sang hoa khác, rải bụi phấn mịn màng lên chúng.
Pinterest
Whatsapp
Điều quan trọng là phải rải phân bón đúng cách trong vườn để cây phát triển tốt.

Hình ảnh minh họa rải: Điều quan trọng là phải rải phân bón đúng cách trong vườn để cây phát triển tốt.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact