8 câu có “phấn”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ phấn và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Con ong thụ phấn cho hoa để chúng có thể sinh sản. »
•
« Nhịp điệu cuồng nhiệt của âm nhạc đã làm tôi phấn khích. »
•
« Cảm xúc của Julia có xu hướng dao động giữa sự hưng phấn và nỗi buồn. »
•
« Sự cộng sinh giữa ong và hoa là rất quan trọng cho quá trình thụ phấn. »
•
« Thông báo bất ngờ của ca sĩ đã khiến người hâm mộ của anh ấy phấn khích. »
•
« Con bò lao vào với sự giận dữ vào người đấu bò. Khán giả hét lên, phấn khích. »
•
« Con bướm xinh đẹp bay từ hoa này sang hoa khác, rải bụi phấn mịn màng lên chúng. »
•
« Thị trưởng đã công bố dự án thư viện với sự phấn khởi, nói rằng nó sẽ mang lại lợi ích lớn cho tất cả cư dân của thành phố. »