5 câu có “ném”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ném và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Anh ta ném viên đá bằng cái ná và trúng. »

ném: Anh ta ném viên đá bằng cái ná và trúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném. »

ném: Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên. »

ném: Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có một con nhện trong phòng của tôi, vì vậy tôi đã đặt nó lên một tờ giấy và ném ra sân. »

ném: Có một con nhện trong phòng của tôi, vì vậy tôi đã đặt nó lên một tờ giấy và ném ra sân.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã. »

ném: Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact