5 câu có “ném”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ ném và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Anh ta ném viên đá bằng cái ná và trúng. »
•
« Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném. »
•
« Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên. »
•
« Có một con nhện trong phòng của tôi, vì vậy tôi đã đặt nó lên một tờ giấy và ném ra sân. »
•
« Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã. »