6 câu ví dụ với “ném”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ném”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ném

Dùng tay đưa một vật ra xa bằng cách vung mạnh tay.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Anh ta ném viên đá bằng cái ná và trúng.

Hình ảnh minh họa ném: Anh ta ném viên đá bằng cái ná và trúng.
Pinterest
Whatsapp
Cô dâu ném bó hoa của mình cho các khách mời nữ có mặt tại đám cưới.

Hình ảnh minh họa ném: Cô dâu ném bó hoa của mình cho các khách mời nữ có mặt tại đám cưới.
Pinterest
Whatsapp
Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném.

Hình ảnh minh họa ném: Điền kinh là một môn thể thao kết hợp nhiều môn khác nhau như chạy, nhảy và ném.
Pinterest
Whatsapp
Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên.

Hình ảnh minh họa ném: Tại sân bóng chày, người ném bóng ném một quả bóng nhanh khiến người đánh ngạc nhiên.
Pinterest
Whatsapp
Có một con nhện trong phòng của tôi, vì vậy tôi đã đặt nó lên một tờ giấy và ném ra sân.

Hình ảnh minh họa ném: Có một con nhện trong phòng của tôi, vì vậy tôi đã đặt nó lên một tờ giấy và ném ra sân.
Pinterest
Whatsapp
Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã.

Hình ảnh minh họa ném: Có ai đó đã ăn một quả chuối, ném vỏ chuối xuống đất và tôi đã trượt chân trên đó và ngã.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact