7 câu ví dụ với “đốt”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “đốt”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: đốt

Làm cháy một vật bằng lửa; phần nối giữa các đoạn trên thân cây, cành, hoặc cơ thể động vật như sâu, tôm.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Nhện nâu ăn côn trùng và động vật chân đốt.

Hình ảnh minh họa đốt: Nhện nâu ăn côn trùng và động vật chân đốt.
Pinterest
Whatsapp
Trong mùa hè, cái nóng có thể thiêu đốt các cây cối.

Hình ảnh minh họa đốt: Trong mùa hè, cái nóng có thể thiêu đốt các cây cối.
Pinterest
Whatsapp
Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.

Hình ảnh minh họa đốt: Quá trình đốt cháy giải phóng năng lượng dưới dạng nhiệt.
Pinterest
Whatsapp
Lửa bắt đầu thiêu đốt gỗ của cái cây già trong vòng vài phút.

Hình ảnh minh họa đốt: Lửa bắt đầu thiêu đốt gỗ của cái cây già trong vòng vài phút.
Pinterest
Whatsapp
Giun đất là một loài động vật không xương sống thuộc họ giun đốt.

Hình ảnh minh họa đốt: Giun đất là một loài động vật không xương sống thuộc họ giun đốt.
Pinterest
Whatsapp
Sa mạc là một cảnh quan hoang vắng và thù địch, nơi mặt trời thiêu đốt mọi thứ trên đường đi của nó.

Hình ảnh minh họa đốt: Sa mạc là một cảnh quan hoang vắng và thù địch, nơi mặt trời thiêu đốt mọi thứ trên đường đi của nó.
Pinterest
Whatsapp
Nhiệt độ của mặt trời thiêu đốt làn da của anh, khiến anh khao khát được ngâm mình trong sự mát mẻ của nước.

Hình ảnh minh họa đốt: Nhiệt độ của mặt trời thiêu đốt làn da của anh, khiến anh khao khát được ngâm mình trong sự mát mẻ của nước.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact