21 câu có “chắc”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ chắc và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Đinh sắt bền và chắc chắn. »
•
« Giày da rất bền và chắc chắn. »
•
« Lòng đỏ có màu cam đậm; chắc chắn, quả trứng rất ngon. »
•
« Điều quan trọng là nuôi dưỡng những tình bạn vững chắc. »
•
« Con bò có những bầu vú to lớn, chắc chắn đang cho con bú. »
•
« Chuyến đi đến châu Âu chắc chắn sẽ là điều không thể quên. »
•
« Tôi không hiểu gì về những gì họ nói, chắc hẳn là tiếng Trung. »
•
« Người thủy thủ đã buộc con tàu bằng một sợi dây cáp chắc chắn. »
•
« Cấu trúc vững chắc của tòa nhà đã chịu đựng được trận động đất. »
•
« Cây cối giúp ngăn chặn xói mòn bằng cách giữ cho đất vững chắc. »
•
« Tôi đã học cả đêm, vì vậy tôi chắc chắn rằng tôi sẽ vượt qua kỳ thi. »
•
« Hãy chắc chắn pha loãng clo trước khi sử dụng nó trong việc dọn dẹp. »
•
« Luật sư đã trình bày một lập luận vững chắc và thuyết phục trong phiên tòa. »
•
« Kỹ sư đã thiết kế một cây cầu chắc chắn có thể chịu được gió mạnh và động đất. »
•
« Xe cứu thương đã đến bệnh viện nhanh chóng. Bệnh nhân chắc chắn sẽ được cứu sống. »
•
« Nguồn gốc của vũ trụ vẫn là một bí ẩn. Không ai biết chắc chắn chúng ta đến từ đâu. »
•
« Mặc dù tình huống không chắc chắn, ông đã đưa ra những quyết định khôn ngoan và thận trọng. »
•
« Với ánh mắt tập trung về phía trước, người lính tiến về phía tuyến địch, vũ khí vững chắc trong tay. »
•
« Dự đoán tương lai là điều mà nhiều người muốn làm, nhưng không ai có thể làm điều đó một cách chắc chắn. »
•
« Người diễn giả hùng biện đã thuyết phục khán giả bằng bài phát biểu vững chắc và những lập luận thuyết phục. »
•
« Nhà chính trị đã bảo vệ quan điểm của mình một cách mãnh liệt trước báo chí, sử dụng những lập luận vững chắc và thuyết phục. »