3 câu ví dụ với “vali”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “vali”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: vali

Đồ dùng hình chữ nhật, có tay cầm và khóa kéo, dùng để đựng quần áo, đồ dùng cá nhân khi đi du lịch hoặc công tác.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Người đàn ông đó rất tử tế và đã giúp tôi mang vali.

Hình ảnh minh họa vali: Người đàn ông đó rất tử tế và đã giúp tôi mang vali.
Pinterest
Whatsapp
Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.

Hình ảnh minh họa vali: Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay.

Hình ảnh minh họa vali: Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact