3 câu có “vali”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ vali và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Người đàn ông đó rất tử tế và đã giúp tôi mang vali. »

vali: Người đàn ông đó rất tử tế và đã giúp tôi mang vali.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết. »

vali: Bạn không nên nhồi nhét quần áo vào vali, nó sẽ bị nhăn hết.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay. »

vali: Chiếc vali cồng kềnh đã gây khó khăn cho việc di chuyển của anh ấy qua sân bay.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact