6 câu ví dụ với “hoạn”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “hoạn”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: hoạn

Hoạn: (1) Việc thiến, cắt bỏ bộ phận sinh dục nam ở động vật hoặc người; (2) Người đàn ông bị thiến, thường dùng để chỉ hoạn quan trong cung đình xưa.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Hỏa hoạn đã có tác động tiêu cực đến môi trường.

Hình ảnh minh họa hoạn: Hỏa hoạn đã có tác động tiêu cực đến môi trường.
Pinterest
Whatsapp
Sự anh hùng của ông đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn.

Hình ảnh minh họa hoạn: Sự anh hùng của ông đã cứu sống nhiều người trong trận hỏa hoạn.
Pinterest
Whatsapp
Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội.

Hình ảnh minh họa hoạn: Sự tàn phá của rừng rậm trở nên rõ ràng sau trận hỏa hoạn dữ dội.
Pinterest
Whatsapp
Một lính cứu hỏa là một chuyên gia chuyên về việc dập tắt hỏa hoạn.

Hình ảnh minh họa hoạn: Một lính cứu hỏa là một chuyên gia chuyên về việc dập tắt hỏa hoạn.
Pinterest
Whatsapp
Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn.

Hình ảnh minh họa hoạn: Tôi đã quan sát thấy cột khói bốc lên trên bầu trời sau vụ hỏa hoạn.
Pinterest
Whatsapp
Sau trận hỏa hoạn lớn đã thiêu rụi mọi thứ, chỉ còn lại những dấu tích của những gì từng là ngôi nhà của tôi.

Hình ảnh minh họa hoạn: Sau trận hỏa hoạn lớn đã thiêu rụi mọi thứ, chỉ còn lại những dấu tích của những gì từng là ngôi nhà của tôi.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact