15 câu có “mẽ”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ mẽ và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Cô ấy có một thể chất rất mạnh mẽ. »
•
« Con trai tôi đẹp, thông minh và mạnh mẽ. »
•
« Con rắn boa là một loài rắn lớn và mạnh mẽ. »
•
« Mối liên kết tình cảm giữa mẹ và con gái rất mạnh mẽ. »
•
« Cô ấy là một người phụ nữ mạnh mẽ. Không ai có thể đánh bại cô. »
•
« Mặc dù không có vẻ như vậy, nghệ thuật là một hình thức giao tiếp mạnh mẽ. »
•
« Tham vọng là một sức mạnh thúc đẩy mạnh mẽ, nhưng đôi khi nó có thể gây hại. »
•
« Nước từ thác đổ xuống mạnh mẽ, tạo ra một bầu không khí yên tĩnh và thư giãn. »
•
« Chó Bernese là những con chó lớn và mạnh mẽ, rất được sử dụng để chăn gia súc. »
•
« Giáo dục là một công cụ rất mạnh mẽ. Với nó, chúng ta có thể thay đổi thế giới. »
•
« Con bò là một con vật lớn và mạnh mẽ. Nó rất hữu ích cho con người trong nông nghiệp. »
•
« Các nhà thiên văn học quan sát các thiên thể xa xôi bằng những kính viễn vọng mạnh mẽ. »
•
« Bà phù thủy đang chuẩn bị thuốc thần của mình, sử dụng các nguyên liệu kỳ lạ và mạnh mẽ. »
•
« Người chiến binh là một người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ, chiến đấu vì đất nước của mình. »
•
« Người làm vườn chăm sóc cẩn thận các cây và hoa, tưới nước và bón phân để chúng phát triển khỏe mạnh và mạnh mẽ. »