20 câu có “cáo”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ cáo và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Khứu giác của cáo cực kỳ nhạy bén. »
•
« Tóm tắt báo cáo của bạn rất xuất sắc. »
•
« Con cáo chạy nhanh giữa những cây tìm kiếm con mồi của mình. »
•
« Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng. »
•
« Không ai mong đợi rằng bồi thẩm đoàn sẽ tuyên bố bị cáo vô tội. »
•
« Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú. »
•
« Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo. »
•
« Thẩm phán quyết định tha bổng bị cáo do thiếu bằng chứng kết luận. »
•
« Bạn có thể tìm thấy bản kế hoạch đính kèm ở trang cuối của báo cáo. »
•
« Con thỏ nhảy qua cánh đồng, thấy một con cáo và chạy để cứu mạng mình. »
•
« Cô ấy làm việc tại một công ty quảng cáo rất nổi tiếng trong thành phố. »
•
« Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo. »
•
« Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý. »
•
« Câu chuyện ngụ ngôn về cáo và mèo là một trong những câu chuyện phổ biến nhất. »
•
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »
•
« Các nhà thiết kế đồ họa tạo ra các thiết kế hình ảnh cho sản phẩm và quảng cáo. »
•
« Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra. »
•
« Huyền thoại về con cáo và con sói là một trong những câu chuyện yêu thích của tôi. »
•
« Sau khi phát hiện ra gian lận, công ty đã phải công bố một thông cáo làm rõ tình hình. »
•
« Đội ngũ nghiên cứu đã soạn thảo một báo cáo toàn diện về tác động môi trường của dự án. »