20 câu có “cáo”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ cáo và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Khứu giác của cáo cực kỳ nhạy bén. »

cáo: Khứu giác của cáo cực kỳ nhạy bén.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tóm tắt báo cáo của bạn rất xuất sắc. »

cáo: Tóm tắt báo cáo của bạn rất xuất sắc.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con cáo chạy nhanh giữa những cây tìm kiếm con mồi của mình. »

cáo: Con cáo chạy nhanh giữa những cây tìm kiếm con mồi của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng. »

cáo: Phụ lục A của báo cáo chứa dữ liệu bán hàng của quý cuối cùng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Không ai mong đợi rằng bồi thẩm đoàn sẽ tuyên bố bị cáo vô tội. »

cáo: Không ai mong đợi rằng bồi thẩm đoàn sẽ tuyên bố bị cáo vô tội.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú. »

cáo: Trong rừng có nhiều loài động vật khác nhau, như cáo, sóc và cú.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo. »

cáo: Khán giả đã rất ngạc nhiên khi tòa án quyết định tha bổng bị cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thẩm phán quyết định tha bổng bị cáo do thiếu bằng chứng kết luận. »

cáo: Thẩm phán quyết định tha bổng bị cáo do thiếu bằng chứng kết luận.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bạn có thể tìm thấy bản kế hoạch đính kèm ở trang cuối của báo cáo. »

cáo: Bạn có thể tìm thấy bản kế hoạch đính kèm ở trang cuối của báo cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con thỏ nhảy qua cánh đồng, thấy một con cáo và chạy để cứu mạng mình. »

cáo: Con thỏ nhảy qua cánh đồng, thấy một con cáo và chạy để cứu mạng mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy làm việc tại một công ty quảng cáo rất nổi tiếng trong thành phố. »

cáo: Cô ấy làm việc tại một công ty quảng cáo rất nổi tiếng trong thành phố.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo. »

cáo: Trong phụ lục, bạn sẽ tìm thấy tất cả các chi tiết kỹ thuật của báo cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý. »

cáo: Tại cuộc họp, ban quản lý đã trình bày một báo cáo về hiệu suất của quý.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Câu chuyện ngụ ngôn về cáo và mèo là một trong những câu chuyện phổ biến nhất. »

cáo: Câu chuyện ngụ ngôn về cáo và mèo là một trong những câu chuyện phổ biến nhất.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì. »

cáo: Mặc dù có bão, con cáo khôn ngoan đã vượt qua con sông mà không gặp vấn đề gì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các nhà thiết kế đồ họa tạo ra các thiết kế hình ảnh cho sản phẩm và quảng cáo. »

cáo: Các nhà thiết kế đồ họa tạo ra các thiết kế hình ảnh cho sản phẩm và quảng cáo.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra. »

cáo: Mặc dù rất khôn ngoan, con cáo không thể thoát khỏi cái bẫy mà thợ săn đã đặt ra.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Huyền thoại về con cáo và con sói là một trong những câu chuyện yêu thích của tôi. »

cáo: Huyền thoại về con cáo và con sói là một trong những câu chuyện yêu thích của tôi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau khi phát hiện ra gian lận, công ty đã phải công bố một thông cáo làm rõ tình hình. »

cáo: Sau khi phát hiện ra gian lận, công ty đã phải công bố một thông cáo làm rõ tình hình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đội ngũ nghiên cứu đã soạn thảo một báo cáo toàn diện về tác động môi trường của dự án. »

cáo: Đội ngũ nghiên cứu đã soạn thảo một báo cáo toàn diện về tác động môi trường của dự án.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact