8 câu có “rào”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ rào và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào. »
•
« Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng. »
•
« Chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng để bắt bóng. »
•
« Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào. »
•
« Họ đã trồng cây thường xuân trong vườn để che hàng rào. »
•
« Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa. »
•
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »
•
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »