8 câu có “rào”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ rào và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào. »

rào: Họ treo một vòng hoa Giáng sinh trên hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng. »

rào: Con thỏ nhảy qua hàng rào và biến mất vào rừng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng để bắt bóng. »

rào: Chó nhảy qua hàng rào một cách dễ dàng để bắt bóng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào. »

rào: Con chó đã trốn thoát qua một lỗ hổng trên hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Họ đã trồng cây thường xuân trong vườn để che hàng rào. »

rào: Họ đã trồng cây thường xuân trong vườn để che hàng rào.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa. »

rào: Cậu bé nhanh nhẹn nhảy qua hàng rào và chạy về phía cánh cửa.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh. »

rào: Cồn cát đã đóng vai trò như một rào cản tự nhiên chống lại những cơn sóng mạnh.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì. »

rào: Cô ấy đã vượt qua nhiều rào cản do khuyết tật của mình và là một tấm gương về sự kiên trì.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact