20 câu có “kính”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ kính và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Kỹ thuật viên đã đến để thay thế kính bị vỡ. »
•
« Juan giám sát việc trồng rau trong nhà kính. »
•
« Ông đã thực hiện hình phạt với lòng sùng kính. »
•
« Ông ấy đã đặt bằng tốt nghiệp vào một khung kính. »
•
« Họ đã thuê một mảnh đất để xây dựng một nhà kính nhỏ. »
•
« Những người dân tôn kính các anh hùng của vùng đất đó. »
•
« Trong kính hiển vi, chúng ta quan sát một tế bào thận. »
•
« Cơn mưa phùn nhẹ nhàng tưới lên những tấm kính cửa sổ. »
•
« Mặt trời mạnh đến nỗi chúng tôi phải bảo vệ mình bằng mũ và kính râm. »
•
« Cô ấy cầu nguyện với lòng sùng kính mỗi sáng tại bàn thờ nhỏ của mình. »
•
« Cửa sổ kính màu rực rỡ chiếu sáng nhà thờ bằng những màu sắc sống động. »
•
« Ánh trăng phản chiếu trên kính cửa sổ, trong khi gió rít lên trong đêm tối. »
•
« Bạn có thể chiếu một tia sáng vào một lăng kính để phân tách nó thành cầu vồng. »
•
« Tác động của thiên thạch đã để lại một miệng hố có đường kính khoảng năm mươi mét. »
•
« Các nhà thiên văn học quan sát các thiên thể xa xôi bằng những kính viễn vọng mạnh mẽ. »
•
« Đức thánh Francisco de Asís là một trong những vị thánh được tôn kính nhất trên thế giới. »
•
« Các anh hùng dân tộc được các thế hệ mới nhớ đến với lòng tôn kính và chủ nghĩa yêu nước. »
•
« Tủ kính này được sử dụng để trưng bày những món trang sức quý giá, như nhẫn và dây chuyền. »
•
« Người phi công, với mũ bảo hiểm và kính, đã bay lượn trên bầu trời trong chiếc máy bay chiến đấu của mình. »
•
« Cô sinh viên trẻ ngành sinh học đã xem xét kỹ lưỡng các mẫu mô tế bào dưới kính hiển vi, ghi chép từng chi tiết vào sổ tay của mình. »