17 câu có “lánh”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ lánh và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Chiếc trumpet vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời. »
•
« Thác nước lấp lánh dưới những tia nắng mặt trời. »
•
« Đôi mắt của báo leopardo lấp lánh trong bóng tối của đêm. »
•
« Đám mây trắng sáng lấp lánh trông rất đẹp gần bầu trời xanh. »
•
« Chiếc nhẫn sáng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời trên bãi biển. »
•
« Biểu tượng vàng lấp lánh dưới ánh nắng chói chang của buổi trưa. »
•
« Con bướm bay về phía mặt trời, cánh của nó lấp lánh dưới ánh sáng. »
•
« Thái độ kiêu ngạo của anh ta đã khiến anh ta xa lánh nhiều bạn bè. »
•
« Các máy bay thực hiện dịch vụ hàng không hàng tuần đến hòn đảo hẻo lánh đó. »
•
« Những ngôi sao nhảy múa trong những bộ trang phục lấp lánh, quý giá và vàng rực. »
•
« Đôi mắt của nữ diễn viên trông như hai viên sapphire lấp lánh dưới ánh đèn sân khấu. »
•
« Một ngôi đền là một loại tòa nhà tôn giáo được xây dựng ở những nơi hẻo lánh và cô lập. »
•
« Vào lúc bình minh, đàn cá lấp lánh dưới những tia nắng đầu tiên của mặt trời trên đại dương. »
•
« Băng giá lấp lánh dưới ánh trăng. Nó giống như một con đường bạc mời gọi tôi tiếp tục đi theo. »
•
« Đám mây trôi nổi trên bầu trời, trắng và lấp lánh. Đó là một đám mây mùa hè, chờ đợi cơn mưa đến. »
•
« Samurai, với thanh katana rút ra và bộ giáp lấp lánh, đã chiến đấu chống lại những tên cướp đang tàn phá làng của mình, bảo vệ danh dự của bản thân và gia đình. »
•
« Anh ấy đi dạo trên bãi biển, tìm kiếm một kho báu với niềm khao khát. Đột nhiên, anh thấy một thứ gì đó lấp lánh dưới cát và chạy đến để tìm. Đó là một thanh vàng nặng một kilogram. »