23 câu có “thưởng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ thưởng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Những du khách thưởng thức hoàng hôn ở vịnh. »
•
« Ông đã có vinh dự và danh dự nhận giải thưởng. »
•
« Giải thưởng đại diện cho nhiều năm nỗ lực và cống hiến. »
•
« Nhà văn đã giành được một giải thưởng văn học quan trọng. »
•
« Kịch bản của bộ phim đã giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Ông đã nhận giải thưởng vì những đóng góp xã hội nổi bật của mình. »
•
« Bữa tiệc rất sôi động. Mọi người đều nhảy múa và thưởng thức âm nhạc. »
•
« Cô ấy đã nhận được giải thưởng vì chiến thắng trong cuộc thi văn học. »
•
« Ma cà rồng rình rập con mồi, thưởng thức dòng máu tươi mà nó sắp uống. »
•
« Chúng tôi đi bộ qua khe núi, thưởng thức phong cảnh núi non xung quanh. »
•
« Mỗi năm, trường đại học trao giải thưởng cho sinh viên xuất sắc nhất lớp. »
•
« Tại bãi biển, tôi đã thưởng thức một ly đá bào trong khi nghe tiếng sóng. »
•
« Diễn viên đã nhận được một giải thưởng danh giá cho màn trình diễn của mình. »
•
« Giọng của nam ca sĩ có một tông thanh thiên thần khiến khán giả vỗ tay tán thưởng. »
•
« Mùi cà phê mới pha là một lời mời không thể cưỡng lại để thưởng thức một tách nóng. »
•
« Đạo diễn đã tạo ra một bộ phim ấn tượng đến nỗi giành được nhiều giải thưởng quốc tế. »
•
« Dự án đổi mới của anh ấy đã mang lại cho anh một giải thưởng trong cuộc thi khoa học. »
•
« Sau khi nấu một bữa tối ngon miệng, cô ấy ngồi xuống để thưởng thức cùng một ly rượu vang. »
•
« Tại bữa tiệc, chúng tôi đã thưởng thức những điệu múa Quechua đầy màu sắc và truyền thống. »
•
« Nhà văn đã nhận được một giải thưởng vì những đóng góp nổi bật của ông cho văn học đương đại. »
•
« Là người lọt vào vòng chung kết, anh ấy nhận được một bằng tốt nghiệp và một giải thưởng tiền mặt. »
•
« Hương vị cay của cà ri làm miệng tôi bỏng rát, trong khi tôi thưởng thức món ăn Ấn Độ lần đầu tiên. »
•
« Hương vị ngọt và chua của trái dứa khiến tôi nhớ đến những bãi biển ở Hawaii, nơi tôi đã thưởng thức loại trái cây kỳ lạ này. »