35 câu có “dũng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ dũng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
• Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
• « Đó là một chiến binh thực thụ: một người mạnh mẽ và dũng cảm chiến đấu vì những gì là công bằng. »
• « Nhà báo dũng cảm đang đưa tin về một cuộc xung đột quân sự ở một khu vực nguy hiểm trên thế giới. »
• « Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới. »
• « Nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào rừng Amazon và phát hiện ra một bộ lạc bản địa chưa được biết đến. »
• « Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »
• « Người lướt sóng dũng cảm đã thách thức những con sóng khổng lồ trên một bãi biển nguy hiểm và đã chiến thắng. »
• « Người hùng đã chiến đấu dũng cảm chống lại con rồng. Chiếc kiếm sáng của anh ta phản chiếu ánh sáng mặt trời. »
• « Trong truyện tranh yêu thích của tôi, một hiệp sĩ dũng cảm chiến đấu chống lại một con rồng để cứu công chúa của mình. »
• « Nhà thám hiểm dũng cảm, với la bàn và ba lô của mình, đã tiến vào những nơi nguy hiểm nhất trên thế giới để tìm kiếm cuộc phiêu lưu và khám phá. »
Công cụ ngôn ngữ trực tuyến
- Trình tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo
- Phân tích cú pháp và ngữ nghĩa của câu bằng Trí tuệ nhân tạo
- Mã định danh ý chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Tìm từ chính của văn bản bằng Trí tuệ nhân tạo
- Giải thích văn bản một cách đơn giản bằng trí tuệ nhân tạo
- Tóm tắt văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Viết lại văn bản bằng trí tuệ nhân tạo
- Trình kiểm tra chính tả/ngữ pháp bằng trí tuệ nhân tạo
- Bộ đếm từ văn bản trực tuyến