32 câu có “dũng”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ dũng và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Người chiến binh dũng cảm không sợ cái chết. »
•
« Người đàn ông dũng cảm đã cứu đứa trẻ khỏi đám cháy. »
•
« Người đấu sĩ đã thể hiện sự dũng cảm trên đấu trường. »
•
« Họ đã điều hướng một cách dũng cảm qua biển cả dữ dội. »
•
« Đã cứu đứa trẻ trong một hành động anh hùng rất dũng cảm. »
•
« Người đi bộ dũng cảm đã đi qua con đường dốc mà không do dự. »
•
« Con vật mà tôi thích nhất là sư tử vì nó mạnh mẽ và dũng cảm. »
•
« Các bộ tộc bản địa đã dũng cảm bảo vệ lãnh thổ tổ tiên của họ. »
•
« Lời thề của các chiến sĩ là bảo vệ tổ quốc bằng lòng dũng cảm. »
•
« Người lính đã được công nhận vì lòng dũng cảm trong trận chiến. »
•
« Người chỉ huy đã chúc mừng nữ chiến binh vì sự dũng cảm của cô. »
•
« Người lãnh đạo bộ lạc dẫn dắt bộ tộc của mình với lòng dũng cảm. »
•
« Người giải phóng đất nước tôi là một người dũng cảm và công bằng. »
•
« Có nhiều huyền thoại về người chinh phục dũng cảm của vùng đất này. »
•
« Kỵ binh thời trung cổ nổi tiếng với lòng dũng cảm trên chiến trường. »
•
« Người lính đã chiến đấu dũng cảm trên chiến trường, không sợ cái chết. »
•
« Các binh sĩ đã kháng cự lại cuộc xâm lược của kẻ thù một cách dũng cảm. »
•
« Với quyết tâm và dũng cảm, tôi đã leo lên ngọn núi cao nhất của khu vực. »
•
« Người chiến binh dũng cảm đã bảo vệ ngôi làng của mình bằng lòng dũng cảm. »
•
« Chàng trai đã thể hiện một lòng dũng cảm anh hùng khi đối mặt với nguy hiểm. »
•
« Người lính dũng cảm đã chiến đấu chống lại kẻ thù bằng tất cả sức lực của mình. »
•
« Người lính đã chiến đấu trong cuộc chiến, bảo vệ tổ quốc với lòng dũng cảm và hy sinh. »
•
« Người chiến binh là một người đàn ông dũng cảm và mạnh mẽ, chiến đấu vì đất nước của mình. »
•
« Đó là một chiến binh thực thụ: một người mạnh mẽ và dũng cảm chiến đấu vì những gì là công bằng. »
•
« Nhà báo dũng cảm đang đưa tin về một cuộc xung đột quân sự ở một khu vực nguy hiểm trên thế giới. »
•
« Nhà thám hiểm dũng cảm đã vượt qua những biển cả chưa biết, khám phá những vùng đất và nền văn hóa mới. »
•
« Nhà thám hiểm dũng cảm đã mạo hiểm vào rừng Amazon và phát hiện ra một bộ lạc bản địa chưa được biết đến. »
•
« Cuộc thám hiểm đến Bắc Cực là một cuộc phiêu lưu thử thách sức bền và lòng dũng cảm của các nhà thám hiểm. »
•
« Người lướt sóng dũng cảm đã thách thức những con sóng khổng lồ trên một bãi biển nguy hiểm và đã chiến thắng. »
•
« Người hùng đã chiến đấu dũng cảm chống lại con rồng. Chiếc kiếm sáng của anh ta phản chiếu ánh sáng mặt trời. »
•
« Trong truyện tranh yêu thích của tôi, một hiệp sĩ dũng cảm chiến đấu chống lại một con rồng để cứu công chúa của mình. »
•
« Nhà thám hiểm dũng cảm, với la bàn và ba lô của mình, đã tiến vào những nơi nguy hiểm nhất trên thế giới để tìm kiếm cuộc phiêu lưu và khám phá. »