11 câu có “sôi”
Các câu ví dụ và cụm từ với từ sôi và những từ khác bắt nguồn từ nó.
•
« Nồi bắt đầu bốc hơi khi đạt đến điểm sôi. »
•
« Các thành viên của hội đồng đã tranh luận sôi nổi. »
•
« Em trai tôi bị bỏng nước sôi khi đang chơi trong bếp. »
•
« Nước trong nồi đang sôi trên bếp, đầy nước, sắp tràn ra ngoài. »
•
« Bữa tiệc rất sôi động. Mọi người đều nhảy múa và thưởng thức âm nhạc. »
•
« Các cuộc tranh luận diễn ra rất sôi nổi trong suốt chiến dịch bầu cử. »
•
« Nước súp đang sôi trong nồi, trong khi một người phụ nữ già đang khuấy nó. »
•
« Khi mặt trời lặn, các con phố tràn ngập ánh đèn nhấp nháy và âm nhạc sôi động. »
•
« Cuộc tranh luận đã diễn ra sôi nổi do những ý kiến khác nhau của các tham gia viên. »
•
« Hiện tượng sôi là một quá trình tự nhiên xảy ra khi nước đạt đến nhiệt độ sôi của nó. »
•
« Thành phố đang sôi động trong lễ hội carnaval, với âm nhạc, điệu nhảy và màu sắc khắp nơi. »