21 câu có “đen”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ đen và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Tóc của Ana đen như đêm. »

đen: Tóc của Ana đen như đêm.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Đất đen rất lý tưởng cho vườn. »

đen: Đất đen rất lý tưởng cho vườn.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bảng đen đầy hình vẽ và ghi chú. »

đen: Bảng đen đầy hình vẽ và ghi chú.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con ngựa đen đang phi qua cánh đồng. »

đen: Con ngựa đen đang phi qua cánh đồng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bướm có hai màu, với cánh đỏ và đen. »

đen: Con bướm có hai màu, với cánh đỏ và đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy mặc một chiếc váy đen dài đến đầu gối. »

đen: Cô ấy mặc một chiếc váy đen dài đến đầu gối.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Người phụ nữ mặc đồ đen đi bộ trên con đường sỏi. »

đen: Người phụ nữ mặc đồ đen đi bộ trên con đường sỏi.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão. »

đen: Ở xa có thể thấy một đám mây đen báo hiệu cơn bão.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá. »

đen: Con bọ đen ngụy trang hoàn hảo giữa những viên đá.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Mèo của tôi có hai màu, với những đốm trắng và đen. »

đen: Mèo của tôi có hai màu, với những đốm trắng và đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cô ấy đang đi bộ trên đường thì thấy một con mèo đen. »

đen: Cô ấy đang đi bộ trên đường thì thấy một con mèo đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sô cô la trắng so với sô cô la đen, bạn thích loại nào hơn? »

đen: Sô cô la trắng so với sô cô la đen, bạn thích loại nào hơn?
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Chúng tôi đã thấy một con dê đen trong chuyến đi bộ của mình. »

đen: Chúng tôi đã thấy một con dê đen trong chuyến đi bộ của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Có nhiều loại nho khác nhau, nhưng loại tôi thích nhất là nho đen. »

đen: Có nhiều loại nho khác nhau, nhưng loại tôi thích nhất là nho đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí. »

đen: Các ống khói thải ra một làn khói đen dày đặc làm ô nhiễm không khí.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những bóng đen di chuyển trong bóng tối, rình rập con mồi của chúng. »

đen: Những bóng đen di chuyển trong bóng tối, rình rập con mồi của chúng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen. »

đen: Bút của nhà văn lướt trên giấy một cách trôi chảy, để lại một vệt mực đen.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Nhà ảo thuật đen triệu hồi quỷ dữ để có được sức mạnh và kiểm soát người khác. »

đen: Nhà ảo thuật đen triệu hồi quỷ dữ để có được sức mạnh và kiểm soát người khác.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Cái ba lô của tôi màu đỏ và đen, có nhiều ngăn nơi tôi có thể cất giữ sách và vở của mình. »

đen: Cái ba lô của tôi màu đỏ và đen, có nhiều ngăn nơi tôi có thể cất giữ sách và vở của mình.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Ngựa vằn là một loài động vật sống ở các đồng bằng châu Phi; nó có những sọc trắng và đen rất đặc trưng. »

đen: Ngựa vằn là một loài động vật sống ở các đồng bằng châu Phi; nó có những sọc trắng và đen rất đặc trưng.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Criollo là một người sinh ra ở các vùng lãnh thổ Tây Ban Nha cổ xưa của châu Mỹ hoặc người da đen sinh ra ở đó cũng vậy. »

đen: Criollo là một người sinh ra ở các vùng lãnh thổ Tây Ban Nha cổ xưa của châu Mỹ hoặc người da đen sinh ra ở đó cũng vậy.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact