6 câu có “ven”

Các câu ví dụ và cụm từ với từ ven và những từ khác bắt nguồn từ nó.


« Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ. »

ven: Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Những ngôi nhà nổi của làng ven hồ rất sống động. »

ven: Những ngôi nhà nổi của làng ven hồ rất sống động.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển. »

ven: Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ. »

ven: Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển. »

ven: Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp
« Sau nhiều năm du lịch khắp thế giới, cuối cùng tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình ở một ngôi làng nhỏ ven biển. »

ven: Sau nhiều năm du lịch khắp thế giới, cuối cùng tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình ở một ngôi làng nhỏ ven biển.
Pinterest
Facebook
Whatsapp

Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2024 - Policies - About - Contact