6 câu ví dụ với “ven”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “ven”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: ven

Rìa ngoài của một vật, thường là phần mép hoặc cạnh sát với giới hạn bên ngoài.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ.

Hình ảnh minh họa ven: Bạn tôi là cư dân của một ngôi làng ven biển nhỏ.
Pinterest
Whatsapp
Những ngôi nhà nổi của làng ven hồ rất sống động.

Hình ảnh minh họa ven: Những ngôi nhà nổi của làng ven hồ rất sống động.
Pinterest
Whatsapp
Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển.

Hình ảnh minh họa ven: Thực vật đã giúp ổn định cồn cát ở khu vực ven biển.
Pinterest
Whatsapp
Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ.

Hình ảnh minh họa ven: Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ.
Pinterest
Whatsapp
Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển.

Hình ảnh minh họa ven: Bão nhiệt đới là một mối đe dọa đối với nhiều người sống ở các khu vực ven biển.
Pinterest
Whatsapp
Sau nhiều năm du lịch khắp thế giới, cuối cùng tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình ở một ngôi làng nhỏ ven biển.

Hình ảnh minh họa ven: Sau nhiều năm du lịch khắp thế giới, cuối cùng tôi đã tìm thấy ngôi nhà của mình ở một ngôi làng nhỏ ven biển.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact