7 câu ví dụ với “bờ”

Câu ví dụ ngắn, đơn giản với “bờ”, phù hợp cho học sinh tiểu học, kèm kết hợp thường gặp và từ liên quan.

Định nghĩa ngắn gọn: bờ

Ranh giới giữa đất liền và sông, hồ, biển; phần đất sát mép nước.


Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo

Những con sóng của đại dương vỗ vào bờ.

Hình ảnh minh họa bờ: Những con sóng của đại dương vỗ vào bờ.
Pinterest
Whatsapp
Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ.

Hình ảnh minh họa bờ: Sau chu kỳ mưa mùa hè, con sông thường tràn bờ.
Pinterest
Whatsapp
Chúng tôi thấy một con hải cẩu tắm nắng trên bờ.

Hình ảnh minh họa bờ: Chúng tôi thấy một con hải cẩu tắm nắng trên bờ.
Pinterest
Whatsapp
Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ.

Hình ảnh minh họa bờ: Cơn bão đã bất ngờ nổi lên từ biển và bắt đầu tiến về phía bờ.
Pinterest
Whatsapp
Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ.

Hình ảnh minh họa bờ: Sau một ngày làm việc dài, tôi thích đi ra bãi biển và đi dạo ven bờ.
Pinterest
Whatsapp
Chiếc thuyền cướp biển đang tiến gần bờ, sẵn sàng cướp bóc ngôi làng gần đó.

Hình ảnh minh họa bờ: Chiếc thuyền cướp biển đang tiến gần bờ, sẵn sàng cướp bóc ngôi làng gần đó.
Pinterest
Whatsapp
Một cơn lốc cuốn chiếc kayak của tôi về phía giữa hồ. Tôi nắm lấy mái chèo và sử dụng nó để ra bờ.

Hình ảnh minh họa bờ: Một cơn lốc cuốn chiếc kayak của tôi về phía giữa hồ. Tôi nắm lấy mái chèo và sử dụng nó để ra bờ.
Pinterest
Whatsapp

Trình tạo câu bằng AI miễn phí: tạo các câu ví dụ phù hợp độ tuổi từ bất kỳ từ nào.

Nhận câu cho trẻ mới biết đi, học sinh tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông, cũng như cho sinh viên/người học trưởng thành.

Lý tưởng cho học sinh và người học ngôn ngữ ở trình độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp.

Tạo câu bằng trí tuệ nhân tạo


Công cụ ngôn ngữ trực tuyến


Tìm kiếm theo chữ cái


Diccio-o.com - 2020 / 2025 - Policies - About - Contact